Game | Emparejamientos por mesas | Res. | dbkey | Rd | Torneo | PGN | GameID |
Show | GM Trần, Tuấn Minh (2450) - CM Vũ, Hoàng Gia Bảo (1908) | 0-1 | 984948 | 1 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 5426211 |
Show | Võ, Huỳnh Thiên (1908) - GM Nguyễn, Văn Huy (2371) | 0-1 | 984948 | 1 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c6 2. Nc3 d5 3. Nf3 Bg4 | 5426212 |
Show | Phạm, Phú Quang (1895) - FM Nguyễn, Quốc Hy (2344) | 0-1 | 984948 | 1 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 5426213 |
Show | GM Nguyễn, Đức Hòa (2340) - Võ, Hoàng Quân (1865) | 1-0 | 984948 | 1 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 5426214 |
Show | Nguyễn, Hoàng Hiệp (1859) - Đặng, Anh Minh (2234) | 0-1 | 984948 | 1 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 c6 | 5426215 |
Show | IM Bảo, Khoa (2223) - Nguyễn, Xuân Phương (1829) | 1-0 | 984948 | 1 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. Nf3 d5 2. d4 c5 3. e3 Nf6 4 | 5426216 |
Show | Nguyễn, Minh (1807) - ACM Dương, Vũ Anh (2219) | 0-1 | 984948 | 1 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 5426217 |
Show | FM Lê, Minh Hoàng (2211) - Lê, Anh Tú (1805) | ½-½ | 984948 | 1 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. Nf3 c5 2. c4 g6 3. d4 Bg7 4 | 5426218 |
Show | Mai, Đức Kiên (1791) - Võ, Phạm Thiên Phúc (2173) | ½-½ | 984948 | 1 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 5426219 |
Show | Trần, Ngọc Minh Duy (2126) - Lâm, Đức Hải Nam (1784) | 1-0 | 984948 | 1 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. g3 Nc6 4 | 5426220 |
Show | Nguyễn, Trường An Khang (1769) - CM Nguyễn, Mạnh Đức (2096) | ½-½ | 984948 | 1 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 5426221 |
Show | Nguyễn, Đức Việt (2088) - Hoàng, Tấn Vinh (1735) | 0-1 | 984948 | 1 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 5426222 |
Show | Đàm, Quốc Bảo (1721) - FM Nguyễn, Hoàng Nam (2051) | 0-1 | 984948 | 1 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 cxd4 | 5426223 |
Show | Nguyễn, Vương Tùng Lâm (2046) - ACM Bùi, Quang Huy (1720) | 0-1 | 984948 | 1 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 5426224 |
Show | Bùi, Minh Quân (1705) - Võ, Hoài Thương (2045) | ½-½ | 984948 | 1 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 a6 4. | 5426225 |
Show | FM Trần, Ngọc Lân (2039) - Phạm, Quốc Thắng (1688) | 0-1 | 984948 | 1 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 e6 3. e4 Be7 | 5426226 |
Show | Trịnh, Hoàng Lâm (1673) - Nguyễn, Đình Trung (2018) | ½-½ | 984948 | 1 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5426227 |
Show | CM Phạm, Xuân Đạt (2007) - Nguyễn, Duy Đạt (1661) | 1-0 | 984948 | 1 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 5426228 |
Show | Phạm, Minh Hiếu (1654) - Đoàn, Văn Đức (1982) | 1-0 | 984948 | 1 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nd7 | 5426229 |
Show | Hoàng, Quốc Khánh (1981) - Huỳnh, Đức Chí (1629) | 1-0 | 984948 | 1 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 5426230 |
Show | Đỗ, Quang Minh (1618) - Nguyễn, Nam Kiệt (1970) | 0-1 | 984948 | 1 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 5426231 |
Show | Trần, Võ Quốc Bảo (1965) - Nguyễn, Thanh San (1570) | ½-½ | 984948 | 1 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5426232 |
Show | Nguyễn, Việt Dũng (1519) - Ngô, Thanh Tùng (1964) | 0-1 | 984948 | 1 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. c4 e6 2. g3 d5 3. Nf3 d4 4. | 5426233 |
Show | Phạm, Trường Phú (1927) - AIM Lê, Vĩnh Trí (2475) | 1-0 | 984948 | 1 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 5426234 |