Game | Emparejamientos por mesas | Res. | dbkey | Rd | Torneo | PGN | GameID |
Show | FM Đinh, Nho Kiệt (2364) - Trần, Ngọc Minh Duy (2126) | ½-½ | 984948 | 3 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 5428222 |
Show | Phạm, Trường Phú (1927) - FM Nguyễn, Quốc Hy (2344) | ½-½ | 984948 | 3 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 c6 | 5428223 |
Show | GM Nguyễn, Đức Hòa (2340) - FM Nguyễn, Hoàng Nam (2051) | 1-0 | 984948 | 3 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 5428224 |
Show | Nguyễn, Đình Trung (2018) - GM Nguyễn, Văn Huy (2371) | ½-½ | 984948 | 3 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. Nf3 d5 2. c4 e6 3. e3 Nf6 4 | 5428225 |
Show | IM Bảo, Khoa (2223) - Phạm, Quốc Thắng (1688) | 1-0 | 984948 | 3 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 5428226 |
Show | CM Phạm, Xuân Đạt (2007) - ACM Dương, Vũ Anh (2219) | 1-0 | 984948 | 3 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 g6 3. e4 e5 4 | 5428227 |
Show | Trần, Võ Quốc Bảo (1965) - Võ, Phạm Thiên Phúc (2173) | 0-1 | 984948 | 3 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 5428228 |
Show | Hoàng, Tấn Vinh (1735) - CM Nguyễn, Mạnh Đức (2096) | 0-1 | 984948 | 3 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 5428229 |
Show | Nguyễn, Đức Việt (2088) - CM Vũ, Hoàng Gia Bảo (1908) | ½-½ | 984948 | 3 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 b6 4 | 5428230 |
Show | GM Trần, Tuấn Minh (2450) - Ngô, Thanh Tùng (1964) | 1-0 | 984948 | 3 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. c4 e6 2. Nc3 d5 3. d4 Nf6 4 | 5428231 |
Show | Phạm, Phú Quang (1895) - Đặng, Anh Minh (2234) | 0-1 | 984948 | 3 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5428232 |
Show | FM Lê, Minh Hoàng (2211) - Võ, Hoàng Quân (1865) | 1-0 | 984948 | 3 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 5428233 |
Show | Nguyễn, Vương Tùng Lâm (2046) - Nguyễn, Hoàng Hiệp (1859) | 1-0 | 984948 | 3 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b6 4 | 5428234 |
Show | Đàm, Quốc Bảo (1721) - Võ, Hoài Thương (2045) | 0-1 | 984948 | 3 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nf6 4 | 5428235 |
Show | FM Trần, Ngọc Lân (2039) - ACM Bùi, Quang Huy (1720) | 1-0 | 984948 | 3 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nc6 4 | 5428236 |
Show | Hoàng, Quốc Khánh (1981) - Đỗ, Quang Minh (1618) | 0-1 | 984948 | 3 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. c4 c5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 5428237 |
Show | Trịnh, Hoàng Lâm (1673) - Nguyễn, Nam Kiệt (1970) | 0-1 | 984948 | 3 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 5428238 |
Show | Phạm, Minh Hiếu (1654) - Võ, Huỳnh Thiên (1908) | ½-½ | 984948 | 3 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 e6 | 5428239 |
Show | Bùi, Minh Quân (1705) - Lê, Anh Tú (1805) | ½-½ | 984948 | 3 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 c5 2. d5 a6 3. c4 b5 4. | 5428240 |
Show | Mai, Đức Kiên (1791) - Nguyễn, Duy Đạt (1661) | 1-0 | 984948 | 3 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. f4 d5 4. | 5428241 |
Show | Nguyễn, Trường An Khang (1769) - Nguyễn, Thanh San (1570) | 1-0 | 984948 | 3 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 5428242 |
Show | Lâm, Đức Hải Nam (1784) - Đoàn, Văn Đức (1982) | 0-1 | 984948 | 3 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 h6 | 5428243 |
Show | Nguyễn, Việt Dũng (1519) - Nguyễn, Xuân Phương (1829) | 0-1 | 984948 | 3 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. c4 Nf6 2. g3 c5 3. Bg2 g6 4 | 5428244 |
Show | AIM Lê, Vĩnh Trí (2475) - Nguyễn, Minh (1807) | ½-½ | 984948 | 3 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 c5 3. Nf3 Nc6 | 5428245 |