Se encontraron 24 partidas.

Base de datos de partidas de Chess Results

Aviso: No se diferencia entre mayúsculas y minúsculas. Al menos uno de los campos marcados con *) debe ser ingresado.

Apellido *) Nombre Código FIDE *) ID Nacional *) Torneo *) Clave de la Base de Datos *) Desde la ronda Hasta la ronda El torneo finaliza entre Color Resultado y Maximum number of lines
GameEmparejamientos por mesasRes.dbkeyRdTorneoPGNGameID
ShowFM Đinh, Nho Kiệt (2364) - Trần, Ngọc Minh Duy (2126)½-½9849483Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 20241. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 5428222
ShowPhạm, Trường Phú (1927) - FM Nguyễn, Quốc Hy (2344)½-½9849483Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 20241. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 c6 5428223
ShowGM Nguyễn, Đức Hòa (2340) - FM Nguyễn, Hoàng Nam (2051)1-09849483Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 20241. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc55428224
ShowNguyễn, Đình Trung (2018) - GM Nguyễn, Văn Huy (2371)½-½9849483Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 20241. Nf3 d5 2. c4 e6 3. e3 Nf6 45428225
ShowIM Bảo, Khoa (2223) - Phạm, Quốc Thắng (1688)1-09849483Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 20241. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg75428226
ShowCM Phạm, Xuân Đạt (2007) - ACM Dương, Vũ Anh (2219)1-09849483Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 20241. c4 Nf6 2. Nc3 g6 3. e4 e5 45428227
ShowTrần, Võ Quốc Bảo (1965) - Võ, Phạm Thiên Phúc (2173)0-19849483Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 20241. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 5428228
ShowHoàng, Tấn Vinh (1735) - CM Nguyễn, Mạnh Đức (2096)0-19849483Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 20241. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 5428229
ShowNguyễn, Đức Việt (2088) - CM Vũ, Hoàng Gia Bảo (1908)½-½9849483Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 20241. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 b6 45428230
ShowGM Trần, Tuấn Minh (2450) - Ngô, Thanh Tùng (1964)1-09849483Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 20241. c4 e6 2. Nc3 d5 3. d4 Nf6 45428231
ShowPhạm, Phú Quang (1895) - Đặng, Anh Minh (2234)0-19849483Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 20241. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 5428232
ShowFM Lê, Minh Hoàng (2211) - Võ, Hoàng Quân (1865)1-09849483Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 20241. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd55428233
ShowNguyễn, Vương Tùng Lâm (2046) - Nguyễn, Hoàng Hiệp (1859)1-09849483Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 20241. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b6 45428234
ShowĐàm, Quốc Bảo (1721) - Võ, Hoài Thương (2045)0-19849483Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 20241. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nf6 45428235
ShowFM Trần, Ngọc Lân (2039) - ACM Bùi, Quang Huy (1720)1-09849483Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 20241. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nc6 45428236
ShowHoàng, Quốc Khánh (1981) - Đỗ, Quang Minh (1618)0-19849483Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 20241. c4 c5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 45428237
ShowTrịnh, Hoàng Lâm (1673) - Nguyễn, Nam Kiệt (1970)0-19849483Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 20241. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 5428238
ShowPhạm, Minh Hiếu (1654) - Võ, Huỳnh Thiên (1908)½-½9849483Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 20241. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 e6 5428239
ShowBùi, Minh Quân (1705) - Lê, Anh Tú (1805)½-½9849483Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 20241. d4 c5 2. d5 a6 3. c4 b5 4. 5428240
ShowMai, Đức Kiên (1791) - Nguyễn, Duy Đạt (1661)1-09849483Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 20241. e4 g6 2. d4 Bg7 3. f4 d5 4.5428241
ShowNguyễn, Trường An Khang (1769) - Nguyễn, Thanh San (1570)1-09849483Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 20241. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 5428242
ShowLâm, Đức Hải Nam (1784) - Đoàn, Văn Đức (1982)0-19849483Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 20241. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 h6 5428243
ShowNguyễn, Việt Dũng (1519) - Nguyễn, Xuân Phương (1829)0-19849483Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 20241. c4 Nf6 2. g3 c5 3. Bg2 g6 45428244
ShowAIM Lê, Vĩnh Trí (2475) - Nguyễn, Minh (1807)½-½9849483Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 20241. c4 Nf6 2. Nc3 c5 3. Nf3 Nc65428245