Game | Emparejamientos por mesas | Res. | dbkey | Rd | Torneo | PGN | GameID |
Show | FM Nguyễn, Quốc Hy (2344) - GM Nguyễn, Đức Hòa (2340) | ½-½ | 984948 | 4 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 c5 4 | 5428783 |
Show | CM Nguyễn, Mạnh Đức (2096) - FM Đinh, Nho Kiệt (2364) | 1-0 | 984948 | 4 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 5428784 |
Show | Trần, Ngọc Minh Duy (2126) - IM Bảo, Khoa (2223) | 0-1 | 984948 | 4 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 5428785 |
Show | Võ, Phạm Thiên Phúc (2173) - CM Phạm, Xuân Đạt (2007) | 1-0 | 984948 | 4 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 5428786 |
Show | GM Nguyễn, Văn Huy (2371) - Phạm, Trường Phú (1927) | 1-0 | 984948 | 4 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d6 | 5428787 |
Show | Võ, Hoài Thương (2045) - GM Trần, Tuấn Minh (2450) | 1-0 | 984948 | 4 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. g3 Nc6 4 | 5428788 |
Show | Đặng, Anh Minh (2234) - FM Trần, Ngọc Lân (2039) | ½-½ | 984948 | 4 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 5428789 |
Show | CM Vũ, Hoàng Gia Bảo (1908) - FM Lê, Minh Hoàng (2211) | 0-1 | 984948 | 4 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. c4 c5 2. g3 Nc6 3. Bg2 g6 4 | 5428790 |
Show | FM Nguyễn, Hoàng Nam (2051) - Nguyễn, Đình Trung (2018) | 0-1 | 984948 | 4 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5428791 |
Show | Đỗ, Quang Minh (1618) - Nguyễn, Vương Tùng Lâm (2046) | 0-1 | 984948 | 4 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5428792 |
Show | Nguyễn, Nam Kiệt (1970) - Trần, Võ Quốc Bảo (1965) | 1-0 | 984948 | 4 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 d5 2. Bg5 Nd7 3. c4 c6 4 | 5428793 |
Show | ACM Dương, Vũ Anh (2219) - Phạm, Minh Hiếu (1654) | 1-0 | 984948 | 4 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 Nc6 | 5428794 |
Show | Phạm, Quốc Thắng (1688) - Nguyễn, Đức Việt (2088) | 0-1 | 984948 | 4 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 | 5428795 |
Show | Hoàng, Tấn Vinh (1735) - Mai, Đức Kiên (1791) | ½-½ | 984948 | 4 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 5428796 |
Show | Đoàn, Văn Đức (1982) - Nguyễn, Trường An Khang (1769) | 0-1 | 984948 | 4 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 | 5428797 |
Show | Nguyễn, Xuân Phương (1829) - Hoàng, Quốc Khánh (1981) | ½-½ | 984948 | 4 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4. | 5428798 |
Show | Ngô, Thanh Tùng (1964) - Lê, Anh Tú (1805) | 1-0 | 984948 | 4 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nf6 3. e5 Nd5 | 5428799 |
Show | Võ, Huỳnh Thiên (1908) - Đàm, Quốc Bảo (1721) | 1-0 | 984948 | 4 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. d3 Nc6 3. Nf3 g6 4 | 5428800 |
Show | ACM Bùi, Quang Huy (1720) - Phạm, Phú Quang (1895) | 1-0 | 984948 | 4 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 5428801 |
Show | Võ, Hoàng Quân (1865) - Bùi, Minh Quân (1705) | 1-0 | 984948 | 4 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 d5 4 | 5428802 |
Show | Nguyễn, Hoàng Hiệp (1859) - Trịnh, Hoàng Lâm (1673) | ½-½ | 984948 | 4 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. c4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Be7 4 | 5428803 |
Show | Huỳnh, Đức Chí (1629) - Nguyễn, Minh (1807) | 0-1 | 984948 | 4 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 d5 | 5428804 |
Show | Nguyễn, Thanh San (1570) - AIM Lê, Vĩnh Trí (2475) | 0-1 | 984948 | 4 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 b6 4 | 5428805 |
Show | Nguyễn, Duy Đạt (1661) - Lâm, Đức Hải Nam (1784) | 0-1 | 984948 | 4 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5428806 |