Game | Emparejamientos por mesas | Res. | dbkey | Rd | Torneo | PGN | GameID |
Show | FM Lê, Minh Hoàng (2211) - Võ, Phạm Thiên Phúc (2173) | ½-½ | 984948 | 7 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 5430723 |
Show | IM Bảo, Khoa (2223) - FM Nguyễn, Quốc Hy (2344) | 1-0 | 984948 | 7 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. Nf3 d5 2. d4 c5 3. e3 Nc6 4 | 5430724 |
Show | GM Nguyễn, Đức Hòa (2340) - Phạm, Trường Phú (1927) | 1-0 | 984948 | 7 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 5430725 |
Show | GM Trần, Tuấn Minh (2450) - CM Phạm, Xuân Đạt (2007) | 1-0 | 984948 | 7 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 c6 3. Nf3 d5 4 | 5430726 |
Show | Nguyễn, Nam Kiệt (1970) - GM Nguyễn, Văn Huy (2371) | 0-1 | 984948 | 7 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. c4 Nf6 2. g3 c6 3. Bg2 d5 4 | 5430727 |
Show | Nguyễn, Vương Tùng Lâm (2046) - CM Nguyễn, Mạnh Đức (2096) | ½-½ | 984948 | 7 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 5430728 |
Show | FM Trần, Ngọc Lân (2039) - FM Nguyễn, Hoàng Nam (2051) | 0-1 | 984948 | 7 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 d6 2. e4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 5430729 |
Show | Trần, Võ Quốc Bảo (1965) - FM Đinh, Nho Kiệt (2364) | 0-1 | 984948 | 7 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 5430730 |
Show | Võ, Hoài Thương (2045) - Đặng, Anh Minh (2234) | 0-1 | 984948 | 7 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nc6 | 5430731 |
Show | Nguyễn, Đình Trung (2018) - Trần, Ngọc Minh Duy (2126) | 0-1 | 984948 | 7 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 c5 | 5430732 |
Show | Nguyễn, Đức Việt (2088) - Hoàng, Quốc Khánh (1981) | 1-0 | 984948 | 7 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 Bb4+ | 5430733 |
Show | ACM Bùi, Quang Huy (1720) - ACM Dương, Vũ Anh (2219) | 0-1 | 984948 | 7 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. c4 Nc6 4 | 5430734 |
Show | Ngô, Thanh Tùng (1964) - Nguyễn, Trường An Khang (1769) | 1-0 | 984948 | 7 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 5430735 |
Show | Lê, Anh Tú (1805) - CM Vũ, Hoàng Gia Bảo (1908) | ½-½ | 984948 | 7 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. b4 d5 2. Bb2 Nf6 3. e3 Bf5 | 5430736 |
Show | Võ, Huỳnh Thiên (1908) - Hoàng, Tấn Vinh (1735) | 1-0 | 984948 | 7 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 d6 4 | 5430737 |
Show | Trịnh, Hoàng Lâm (1673) - Đoàn, Văn Đức (1982) | 0-1 | 984948 | 7 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5430738 |
Show | Phạm, Phú Quang (1895) - Nguyễn, Xuân Phương (1829) | 0-1 | 984948 | 7 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 e6 2. d3 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 5430739 |
Show | Phạm, Minh Hiếu (1654) - Võ, Hoàng Quân (1865) | ½-½ | 984948 | 7 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 5430740 |
Show | Lâm, Đức Hải Nam (1784) - Nguyễn, Hoàng Hiệp (1859) | 1-0 | 984948 | 7 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 c5 | 5430741 |
Show | Mai, Đức Kiên (1791) - Đỗ, Quang Minh (1618) | 1-0 | 984948 | 7 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 | 5430742 |
Show | Huỳnh, Đức Chí (1629) - AIM Lê, Vĩnh Trí (2475) | 0-1 | 984948 | 7 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 5430743 |
Show | Nguyễn, Thanh San (1570) - Nguyễn, Duy Đạt (1661) | 0-1 | 984948 | 7 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7 | 5430744 |
Show | Đàm, Quốc Bảo (1721) - Phạm, Quốc Thắng (1688) | ½-½ | 984948 | 7 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 d5 4 | 5430745 |
Show | Nguyễn, Việt Dũng (1519) - Nguyễn, Minh (1807) | 0-1 | 984948 | 7 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. c4 e6 2. g3 d5 3. Nf3 Nf6 4 | 5430746 |