GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TPHCM NĂM 2014-BẢNG NAM Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 12.10.2014 07:13:03, Ersteller/Letzter Upload: Saigon
Startrangliste
Nr. | Name | Land |
1 | Dương Thiện Chương | QTB |
2 | Nguyễn Thành Nghĩa | Q03 |
3 | Nguyễn Quang Đức | Q04 |
4 | Ngũ Như Long | Q03 |
5 | Nguyễn Hữu Khoa Nguyên | Q03 |
6 | Lê Minh Tú | QPN |
7 | Cao Xuân An | Q01 |
8 | Nguyễn Công Hiếu | NTN |
9 | Mai Lê Khôi Nguyên | Q03 |
10 | Nguyễn Tiến Anh | QTB |
11 | Võ Phạm Thiên Phúc | QTĐ |
12 | Võ Duy Thoại | QPN |
13 | Nguyễn Thái Dương | Q08 |
14 | Bùi Nhật Quang | Q01 |
15 | Lê Trí Kiên | Q01 |
16 | Nguyễn Đức Sang | QTB |
17 | Trương Hải Triều | QBT |
18 | Lê Quang Ấn | QPN |
19 | Mai Quốc Huy | QPN |
20 | Trương Phú Đăng Khoa | QTP |
21 | Nguyễn Quốc Hy | QTB |
22 | Hoàng Việt | NTN |
23 | Nguyễn Duy Tân | QTP |
24 | Võ Kim Cang | QTB |
25 | Trương Phi Cường | QBT |
26 | Đặng Hoàng Vĩnh Duy | Q01 |
27 | Trương Quang Đăng Khoa | QTP |
28 | Lê Minh Đức | QTB |
29 | Thái Minh Hải | Q03 |
30 | Nguyễn Ngọc Thiên Phúc | NTN |
31 | Đinh Nhật Minh | Q03 |
32 | Nguyễn Thành Nghĩa | Q08 |
33 | Nguyễn Duy Long | QTP |
34 | Nguyễn Phúc Nguyên | QTB |
35 | Đặng Minh Long | Q03 |
36 | Phạm Huỳnh Tú | NTN |
37 | Lê Minh Tuấn Anh | QPN |
38 | Nguyễn Văn Quân | QTB |
39 | Tôn Thất Việt Khoa | NTN |
40 | Võ Thiên Ân | QTB |
41 | Nguyễn Minh Phúc | NTN |
42 | Nguyễn Minh Trọng | QTB |
43 | Nguyễn Hoàng Thái Nghiêm | NTN |
44 | Phạm Phú Minh | QTB |
45 | Nguyễn Anh Tuấn | QTB |
46 | Lê Vũ Hoài An | Q01 |
47 | Phạm Xuân An | Q08 |
48 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | Q04 |
49 | Nguyễn Ưng Bách | QBT |
50 | Trần Lâm Tự Bảo | QPN |
51 | Huỳnh Minh Chiến | NTN |
52 | Nguyễn Sĩ Chương | Q01 |
53 | Đoàn Tân Việt Cường | QPN |
54 | Nguyễn Hạnh Hoàng Đức | QTB |
55 | Nguyễn Thùy Dung | QBT |
56 | Bùi Thọ Thái Dương | NTN |
57 | Huỳnh Hai Him | Q04 |
58 | Lê Minh Hoàng | QPN |
59 | Ngô Quang Huy | QPN |
60 | Nguyễn Phú Huy | Q03 |
61 | Trần Duy Kha | QTB |
62 | Đoàn Văn Khiêm | QTB |
63 | Tô Đăng Khoa | QTP |
64 | Thân Trọng Khôi | Q01 |
65 | Huỳnh Công Tuấn Kiệt | QTP |
66 | Kt Đào Tuấn Kiệt | QTB |
67 | Nguyễn Thiên Lộc | QTP |
68 | Lâm Hoàng Long | NTN |
69 | Nguyễn Tuấn Long | RAL |
70 | Nguyễn Trí Lực | Q08 |
71 | An Đình Minh | NTN |
72 | Huỳnh Minh | RAL |
73 | Lại Đức Minh | Q08 |
74 | Lương Quang Nhật Minh | QTB |
75 | Đặng Trí Năng | NTN |
76 | Nguyễn Hoàng Thái Nghị | NTN |
77 | Nguyễn Thông Nguyên | Q01 |
78 | Nguyễn Lê Minh Phú | Q04 |
79 | Lê Hồ Hoàng Phúc | Q04 |
80 | Phạm Phú Quang | QTB |
81 | Phạm Trọng Quý | QTB |
82 | Vũ Quang Quyền | Q08 |
83 | Đặng Hoàng Sơn | Q01 |
84 | Nguyễn Công Tài | QTB |
85 | Trương Tấn Thành | Q04 |
86 | Chu Quốc Thịnh | Q08 |
87 | Từ Hoàng Thông | QPN |
88 | Vũ Kiến Thức | RAL |
89 | Huỳnh Nam Trà | NTN |
90 | Huỳnh Minh Trung | QBT |
91 | Trần Xuân Tư | QTB |
92 | Kt Nguyễn Anh Tuấn | QTB |
93 | Nguyễn Hoàng Việt | Q04 |
94 | Nguyễn Xuân Vinh | Q08 |
95 | Hoàng Trọng Minh Quang | QTB |
|
|
|
|