GIẢI CỜ VUA ĐH RMIT VIỆT NAM MỞ RỘNG 2014 - BẢNG NAM Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 21.12.2014 12:51:02, Ersteller/Letzter Upload: Saigon
Startrangliste
Nr. | Name | FideID | Land |
1 | Hồng Thạnh An | | YDU |
2 | Huỳnh Thanh An | | SGN |
3 | Phạm Duy An | | FPT |
4 | Phùng Đức Anh | | BKH |
5 | Trịnh Bảo Duy Anh | | RM2 |
6 | Đỗ Quốc Bảo | | FPT |
7 | Lê Thanh Bình | | LUA |
8 | Nguyễn Xuân Bình | | SGN |
9 | Phạm Trọng Bình | | RMT |
10 | Đoàn Tấn Việt Cường | | BKH |
11 | Trương Phi Cường | | SGN |
12 | Phạm Công Danh | | LUA |
13 | Đỗ Văn Doanh | | LUA |
14 | Trần Đình Dũng | | VLA |
15 | Võ Ngọc Duy | | VLA |
16 | Lê Việt Hải Đằng | | RMT |
17 | Lê Đoàn | | RMT |
18 | Nguyễn Hoàng Hà | | NTH |
19 | Nguyễn Quang Hải | | RMT |
20 | Trần Diên Hãn | | RMT |
21 | Tạ Minh Hiển | | FP2 |
22 | Nguyễn Hào Hiệp | | HCN |
23 | Huỳnh Tấn Hoà | | VLA |
24 | Ngô Quang Huy | | VDU |
25 | Nguyễn Vũ Kha | | FPT |
26 | Mang Đức Kham | | LUA |
27 | Hà Lê Duy Khang | | FPT |
28 | Nguyễn Vĩnh Khang | | BKH |
29 | Lê Nguyễn Hoàng Khoa | | BK2 |
30 | Phạm Hoàng Lam | | SPH |
31 | Trương Thanh Lâm | | FPT |
32 | Ngũ Như Long | | SPH |
33 | Nguyễn Hoàng Long | | RMT |
34 | Bùi Minh Luân | | RMT |
35 | Nguyễn Trung Nghĩa | | LUA |
36 | Đặng Phan Bình Minh | | NTH |
37 | Trần Tích Minh | | RM2 |
38 | Dương Tuấn Nam | | QTE |
39 | Dương Khắc Nhật | | YDU |
40 | Đinh Hoàng Phát | | YDU |
41 | Nguyễn Tấn Phát | | BKH |
42 | Nguyễn Anh Phương | | BKH |
43 | Hà Nhật Quang | | FPT |
44 | Nguyễn Trúc Quy | | VLA |
45 | Nguyễn Văn Quý | | FP2 |
46 | Võ Văn Quý | | RM2 |
47 | Đỗ Hoàng Sơn | | VLA |
48 | Lê Trần Bá Sơn | | BKH |
49 | Lê Phú Sỹ | | NTH |
50 | Hồ Quang Tài | | VLA |
51 | Trần Lê Sĩ Tú | | BKH |
52 | Đỗ Thiên Tứ | | FPT |
53 | Bùi Minh Thành | | LUA |
54 | Lê Hồng Thiện | | YDU |
55 | Nguyễn Công Thiện | | VLA |
56 | Hồ Quốc Thịnh | | BVI |
57 | Lê Minh Thịnh | | TDT |
58 | Lê Nguyễn Duy Thịnh | | YDU |
59 | Lê Huy Thông | | NTH |
60 | Phạm Thành Thông | | LUA |
61 | Trương Hải Triều | | KTR |
62 | Lê Đức Trung | | SGN |
63 | Nguyễn Thành Trung | | RM2 |
64 | Phạm Thiên Trung | | RM2 |
65 | Phùng Xuân Vịnh | | SKT |
|
|
|
|