č. | T | Meno | FideID | FED | Elo | Klub |
1 | | Bùi Quang Gia Bảo | | VIE | 1500 | Lê Lợi |
2 | | Hoàng Quốc Hùng | | VIE | 1500 | Ngô Quyền |
3 | | Lê Hoàng Sơn | | VIE | 1500 | Lương Khánh Thiện |
4 | | Lưu Tuấn Minh | | VIE | 1500 | Đà Nẵng |
5 | | Mai Ngọc Vinh | | VIE | 1500 | Hồng Bàng |
6 | | Nguyễn Mạnh Hùng | | VIE | 1500 | Ngô Quyền |
7 | | Nguyễn Sơn Thái | | VIE | 1500 | Trần Phú |
8 | | Nguyễn Trung Dũng | | VIE | 1500 | Thái Phiên |
9 | | Nguyễn Tuấn Minh | | VIE | 1500 | Lê Hồng Phong |
10 | | Nguyễn Đình Đạt | | VIE | 1500 | Lạc Viên |
11 | | Phan Huy Tuấn Hải | | VIE | 1500 | Lop 6a1 - Truong Thcs Lac Vien |
12 | | Phạm Hà Hiếu | | VIE | 1500 | Lop 6a1 - Truong Thcs Lac Vien |
13 | | Phạm Quý Dương | | VIE | 1500 | Lop 6a1 - Truong Thcs Lac Vien |
14 | | Phạm Thị Hoa | | VIE | 1500 | Lop 6a2 - Truong Thcs Luu Kiem |
15 | | Phạm Tùng Dương | | VIE | 1500 | Lop 6a - Truong Thcs Pha Le - |
16 | | Phạm Đức Thế Anh | | VIE | 1500 | Lop 6d3 - Truong Th Trang Cat |
17 | | Trương Tiến Đạt | | VIE | 1500 | Lop 6a5 - Truong Thcs Lac Vien |
18 | | Trần Doãn Hưng | | VIE | 1500 | Lop 6d9 - Truong Thcs Tran Phu |
19 | | Trần Ngọc Sơn | | VIE | 1500 | Lop 6 - Truong Thcs Quang Trun |
20 | | Trần Quốc Việt | | VIE | 1500 | Lop 6d6 - Truong Thcs Nguyen B |
21 | | Vũ Thế Bảo | | VIE | 1500 | Lop 6 - Truong Tieu Hoc Dang H |
22 | | Đinh Diệu Anh | | VIE | 1500 | Lạc Viên |
23 | | Đinh Trung Đức | | VIE | 1500 | Lạc Viên |
24 | | Đỗ Trần Trung Kiên | | VIE | 1500 | Ngô Quyền |
25 | | Đoàn Thị Ngọc Châu | | VIE | 0 | Đà Nẵng |
26 | | Hà Minh Trang | | VIE | 0 | Lạc Viên |