Viimeisin päivitys01.10.2015 02:26:09, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Aloitusranking
Nr | Nimi | FED | RtgN |
1 | Nguyễn Minh Khang | Q02 | 2325 |
2 | Nguyễn Thành Nghĩa | Q03 | 2219 |
3 | Chu Quốc Thịnh | Q08 | 2209 |
4 | Lê Hiền Thục | QTB | 2202 |
5 | Nguyễn Hoàng Hiệp | QTB | 2163 |
6 | Đặng Hoàng Sơn | Q01 | 2140 |
7 | Võ Thành Hiếu | Q08 | 2093 |
8 | Trương Hải Triều | RYA | 2091 |
9 | Nguyễn Thành Nghĩa | Q08 | 2084 |
10 | Huỳnh Nam Quốc | NTN | 2078 |
11 | Dương Thiện Chương | Q08 | 2073 |
12 | Lương Quang Nhật Minh | QTB | 2066 |
13 | Nguyễn Tiến Anh | QTB | 0 |
14 | Lê Quang Ấn | QPN | 0 |
15 | Huỳnh Hai Him | Q04 | 0 |
16 | Chế Quốc Hữu | Q03 | 0 |
17 | Trần Phan Bảo Khánh | NTN | 0 |
18 | Nguyễn Hữu Khoa Nguyên | Q03 | 0 |
19 | Nguyễn Ngọc Thiên Phúc | NTN | 0 |
20 | Hoàng Trọng Minh Quang | QTB | 0 |
21 | Phạm Phú Quang | QTB | 0 |
22 | Vũ Quang Quyền | QGV | 0 |
23 | Nguyễn Công Tài | QTB | 0 |
24 | Lê Minh Hoàng | Q12 | 0 |
25 | Lê Minh Tú | Q12 | 0 |
26 | Lê Vũ Hoài An | Q01 | 0 |
27 | Nguyễn Hữu Trường An | HCC | 0 |
28 | Nguyễn Nguyên Anh | Q03 | 0 |
29 | Nguyễn Ưng Bách | QBT | 0 |
30 | Võ Hoàng Thiên Bách | QBT | 0 |
31 | Hoàng Lê Minh Bảo | QTB | 0 |
32 | Trần Lâm Tự Bảo | QBT | 0 |
33 | Trương Phi Cường | RYA | 0 |
34 | Võ Tấn Chinh | QGV | 0 |
35 | Trần Quốc Dũng | Q01 | 0 |
36 | Lê Tiến Đạt | Q02 | 0 |
37 | Nguyễn Hạnh Hoàng Đức | QTB | 0 |
38 | Đào Thiên Hải | Q01 | 0 |
39 | Đỗ Quốc Hiệp | HCC | 0 |
40 | Võ Xuân Hoàng | NTN | 0 |
41 | Nguyễn Trọng Hùng | QPN | 0 |
42 | Mai Quốc Huy | QPN | 0 |
43 | Nguyễn Phú Huy | QPN | 0 |
44 | Trương Gia Hưng | Q03 | 0 |
45 | Vương Hoàng Khánh Hưng | QGV | 0 |
46 | Nguyễn Quốc Hy | QTB | 0 |
47 | Nguyễn Trương Thanh Hy | RYA | 0 |
48 | Lê Trí Kiên | Q01 | 0 |
49 | Phan Trung Kiên | Q01 | 0 |
50 | Đào Tuấn Kiệt | QTB | 0 |
51 | Nguyễn Văn Quân Kt | QTB | 0 |
52 | Nguyễn Linh Quang Khang | Q04 | 0 |
53 | Võ Nguyên Khang | NTN | 0 |
54 | Lê Gia Khánh | NTN | 0 |
55 | Đoàn Phan Khiêm | QTB | 0 |
56 | Tôn Thất Việt Khoa | NTN | 0 |
57 | Trương Phú Đăng Khoa | QTP | 0 |
58 | Trương Quang Đăng Khoa | QTP | 0 |
59 | Tôn Thất Hoàng Lâm | QTB | 0 |
60 | Lâm Hoàng Long | NTN | 0 |
61 | Nguyễn Ngọc Long | QTP | 0 |
62 | Trần Huy Tiến | Q02 | 0 |
63 | An Đình Minh | NTN | 0 |
64 | Đặng Anh Minh | Q02 | 0 |
65 | Đinh Nhật Minh | Q03 | 0 |
66 | Tạ Bình Minh | MKA | 0 |
67 | Nguyễn Hoàng Thái Nghị | Q01 | 0 |
68 | Nguyễn Hoàng Thái Nghiêm | Q01 | 0 |
69 | Nguyễn Phúc Nguyên | QTB | 0 |
70 | Phạm Duy Nguyễn | MKA | 0 |
71 | Lê Trọng Nhân | QBT | 0 |
72 | Hoàng Lê Minh Nhật | QTB | 0 |
73 | Nguyễn Hạo Nhiên | RYA | 0 |
74 | Huỳnh Nhựt | RYA | 0 |
75 | Nguyễn Thế Phong | HCC | 0 |
76 | Nguyễn Lê Minh Phú | Q04 | 0 |
77 | Phạm Trần Gia Phúc | QTP | 0 |
78 | Bùi Nhật Quang | Q01 | 0 |
79 | Nguyễn Đức Sang | QPN | 0 |
80 | Huỳnh Kim Sơn | Q01 | 0 |
81 | Nguyễn Thái Sơn | QTB | 0 |
82 | Lê Thành Tài | Q01 | 0 |
83 | Phan Đỗ Minh Tâm | QTP | 0 |
84 | Khoa Năng Tấn | Q02 | 0 |
85 | Võ Thanh Tiến | QBT | 0 |
86 | Nguyễn Trí Tín | Q08 | 0 |
87 | Nguyễn Trọng Tín | RYA | 0 |
88 | Lưu Đức Tú | NTN | 0 |
89 | Trần Xuân Tư | QTB | 0 |
90 | Nguyễn Lâm Thiên | Q04 | 0 |
91 | Liễu Triệu Bảo Thiện | Q02 | 0 |
92 | Trần Gia Thụ | Q02 | 0 |
93 | Huỳnh Nam Trà | NTN | 0 |
94 | Trần Trí Trinh | QTB | 0 |
95 | Lê Phú Trọng | NTN | 0 |
96 | Nguyễn Minh Trọng | QTB | 0 |
97 | Hà Kiến Trung | QBT | 0 |
98 | Lê Ngọc Minh Trường | QTB | 0 |
99 | Hoàng Việt | NTN | 0 |
100 | Nguyễn Hoàng Việt | Q04 | 0 |
101 | Lê Minh Tuấn Anh | Q12 | 0 |
102 | Lý Đình Minh Mẫn | Q12 | 0 |
103 | Trần Huy Thành | Q02 | 0 |
104 | Võ Phạm Thiên Phúc | QTD | 0 |
|
|
|