No. | | İsim | FIDE ID | FED | Rtg |
1 | | Bùi Khánh Linh_Thiên Hương | | VIE | 0 |
2 | | Bùi Phương Trang_Hòa Bình 2 | | VIE | 0 |
3 | | Bùi Thị Hồng Nhung_Tân Dương | | VIE | 0 |
4 | | Cao Quỳnh Trang_Lâm Động | | VIE | 0 |
5 | | Hà Bảo Ngọc_Minh Tân | | VIE | 0 |
6 | | Lã Khánh Huyền_Gia Đức | | VIE | 0 |
7 | | Nguyễn Hà Linh_An Sơn | | VIE | 0 |
8 | | Nguyễn Hương Giang_Ngũ Lão | | VIE | 0 |
9 | | Nguyễn Khánh Linh_Lại Xuân | | VIE | 0 |
10 | | Vũ Thị Minh Khuê_Lập Lễ | | VIE | 0 |
11 | | Nguyễn Thị Minh Châu_Lưu Kiếm | | VIE | 0 |
12 | | Nguyễn Thị Minh Tâm_Kênh Giang | | VIE | 0 |
13 | | Nguyễn Thị Thanh Ngọc_Phù Ninh | | VIE | 0 |
14 | | Ngô Mai Anh_Hợp Thành | | VIE | 0 |
15 | | Phạm Vũ Ngọc Anh_Lưu Kỳ | | VIE | 0 |
16 | | Trần Ngọc Bảo Hân_Hoa Động | | VIE | 0 |
17 | | Trần Thị Bích Phương_An Lư | | VIE | 0 |
18 | | Trần Thị Kiều Trang_Hoàng Động | | VIE | 0 |
19 | | Trần Thị Ngọc Linh_Hòa Bình 1 | | VIE | 0 |
20 | | Trần Thị Quỳnh Nga_Phả Lễ | | VIE | 0 |
21 | | Tô Hải Phương_Thủy Sơn | | VIE | 0 |
22 | | Nguyễn Thảo Nguyên_Mỹ Đồng | | VIE | 0 |
23 | | Vũ Thị Mai Anh_Gia Minh | | VIE | 0 |
24 | | Vũ Cẩm Tú_Đông Sơn | | VIE | 0 |
25 | | Vũ Thị Như Quỳnh_Minh Đức | | VIE | 0 |
26 | | Vũ Thị Thu Huyền_Trung Hà | | VIE | 0 |
27 | | Đào Thị Minh Ngọc_Thủy Đường | | VIE | 0 |
28 | | Đào Thị Vũ Ngọc_Núi Đèo | | VIE | 0 |
29 | | Đặng Phượng Vi_Tam Hưng | | VIE | 0 |
30 | | Bùi Thị Xuân Hồng_Kỳ Sơn | | VIE | 0 |