Not: Tüm linklerin (günlük 100.000 site ve üzeri) Google, Yahoo and Co gibi arama motorları tarafından günlük taranarak sunucu yükünün azaltılması için aşağıdaki düğme tıklandıktan sonra 2 haftadan (bitiş tarihi) daha eski turnuvalar için tüm bağlantılar gösterilir:


Turnuva detaylarını göster
 

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 CỜ NHANH - BẢNG NAM

Son güncelleme20.06.2016 07:06:47, Oluşturan/Son Yükleme: Vietnamchess

Sporcu Ara Arama

Başlangıç Sıralaması

No.İsimFIDE IDFEDELO
1Đào Thiên Hải12400084HCM2455
2Trần Tuấn Minh12401820HNO2428
3Nguyễn Huỳnh Minh Huy12401269HCM2428
4Lư Chấn Hưng12402508KGI2215
5Trần Minh Thắng12401080HNO2178
6Đặng Hoàng Sơn12402435HCM2158
7Bùi Trọng Hào12401609BNI2122
8Nguyễn Đức Việt12402060BNI2118
9Nguyễn Phước Tâm12402109CTH2086
10Lê Hữu Thái12402460LDO2057
11Phan Trọng Bình12400840BRV2047
12Vũ Phi Hùng12404527QNI2046
13Nguyễn Hà Phương12400440BGI2033
14Vương Trung Hiếu12402613QDO2023
15Nguyễn Duy Trung12406201KGI2022
16Nguyễn Anh Khôi12404675HCM2004
17Vũ Quang Quyền12402168HCM1977
18Chế Quốc Hũu12400904HCM1958
19Lê Minh Hoàng12404683HCM1948
20Phạm Minh Hiếu12406112KGI1918
21Chúc Đình Tấn12406023BGI1882
22Nguyễn Tấn Hoàng Nam12401072HCM1844
23Nguyễn Đặng Hồng Phúc12402761HCM1824
24Lê Quang Vinh12402702DTH1809
25Nguyễn Anh Dũng (a)12404888QNI1796
26Trương Anh Kiệt12405990CTH1772
27Nguyễn Trí Thiên12402958BNI1707
28Nguyễn Huỳnh Minh Thiên12403431HNO1656
29Phan Nguyễn Hà Như12403156LDO1618
30Võ Phạm Thiên Phúc12411396HCM1597
31Đặng Anh Minh12415472HCM1490
32Từ Hoàng Thông12400076HCM0
33Võ Thành Ninh12402141KGI0
34Phạm Chương12401218HCM0
35Nguyễn Văn Huy12401064HNO0
36Tô Nhật Minh729019DAN0
37Dương Thế Anh12401277QDO0
38Nguyễn Văn Thành12402532DAN0
39Nguyễn Văn Thành12404497BDH0
40Nguyễn Hoàng Nam12402133QDO0
41Hoàng Cảnh Huấn12400599DAN0
42Phạm Xuân Đạt12401307HNO0
43Từ Hoàng Thái12400351HCM0
44Trần Ngọc Lân12401811HNO0
45Đồng Bảo Nghĩa12400343BGI0
46Trần Quốc Dũng12400645HCM0
47Dương Thượng Công12402443QDO0
48Nguyễn Viết Huy12405884DAN0
49Hoàng Quốc Khánh12414352BGI0
50Tống Hải Anh12412805HNO0
51Lê Trọng BắcQDO0
52Phạm Đức Khôi12407860QDO0
53Phạm Hoài Nam12400947HNO0
54Đào Minh NhậtHPH0
55Nguyễn Trọng Tiền12406104BNI0
56Lê Chiến Thắng12407623QNI0
57Nguyễn Anh Dũng (b)12408123QNI0
58Huỳnh Quốc An12407607BTR0
59Nguyễn Văn AnBDU0
60Nguyễn Doãn Nam Anh12403660BGI0
61Nguyễn Hữu Hoàng Anh12402010LDO0
62Nguyễn Ưng Bách12413950HCM0
63Lê Công Cường12403504QDO0
64Nguyễn Hoàng ChínhBDH0
65Dương Thiện Chương12410799BDU0
66Lưu Hoàng Hải Dương12405035BGI0
67Đỗ Thành Đạt12405752BNI0
68Nguyễn Minh Đạt12411116BRV0
69Đoàn Văn Đức12400335QDO0
70Nguyễn Hoàng Đức12403865QNI0
71Phan Phương Đức12410438NAN0
72Nguyễn Hoàng Hải12405833NAN0
73Huỳnh Lê Minh HoàngHCM0
74Nguyễn Sỹ Hùng12401374BRV0
75Tống Thái Hùng12403555HCM0
76Lê Minh Kha12412295BTR0
77Hứa Trường Khả12404977QDO0
78Lê Phi Lân12413437QDO0
79Đặng Tuấn Linh12407577NBI0
80Lê Phi Long12413429QDO0
81Bùi Đăng Lộc12417297QDO0
82Đặng Ngọc Minh12415235BGI0
83Phạm Công Minh12411248NBI0
84Nguyễn Lê Minh Phú12415600HCM0
85Nguyễn Thế Phú12413801HCM0
86Cao Văn QuangBDU0
87Trần Đăng Minh Quang12407925BNI0
88Nguyễn Hải Quân12401170QNI0
89Nguyễn Thanh Sơn12400815DAN0
90Nguyễn Vũ SơnBDH0
91Bùi Nhật Tân12408000LDO0
92Trần Mạnh Tiến12401897CTH0
93Nguyễn Hoàng Tuấn12401021HNO0
94Nguyễn Minh Tuấn12403512HCM0
95Bùi Thanh Tùng12406163BDH0
96Trần Trọng ThànhBGI0
97Phạm Đức Thắng12401420KGI0
98Nguyễn Minh Chí ThiệnBTR0
99Đinh Đức Trọng12400238DAN0
100Nguyễn Đình Trung12405825NAN0
101Nguyễn Quang Trung12408190BGI0
102Nguyễn Mạnh Trường12402028BRV0
103Nguyễn Thiện Việt12401498DAN0
104Nguyễn Huỳnh Quốc Vỹ12413623LDO0
105Nguyễn Tiến Anh12405590HCM1666