Not: Tüm linklerin (günlük 100.000 site ve üzeri) Google, Yahoo and Co gibi arama motorları tarafından günlük taranarak sunucu yükünün azaltılması için aşağıdaki düğme tıklandıktan sonra 2 haftadan (bitiş tarihi) daha eski turnuvalar için tüm bağlantılar gösterilir:


Turnuva detaylarını göster
 

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 CỜ CHỚP NHOÁNG - BẢNG NAM

Son güncelleme21.06.2016 06:57:01, Oluşturan/Son Yükleme: Vietnamchess

Sporcu Ara Arama

Başlangıç Sıralaması

No.İsimFIDE IDFEDELO
1Nguyễn Văn Huy12401064HNO2519
2Từ Hoàng Thông12400076HCM2512
3Đào Thiên Hải12400084HCM2505
4Lê Quang Long12401749HCM2469
5Nguyễn Huỳnh Minh Huy12401269HCM2466
6Trần Tuấn Minh12401820HNO2461
7Phạm Chương12401218HCM2323
8Trần Minh Thắng12401080HNO2310
9Từ Hoàng Thái12400351HCM2289
10Trần Quốc Dũng12400645HCM2282
11Đặng Hoàng Sơn12402435HCM2169
12Nguyễn Đức Việt12402060BNI2144
13Đồng Bảo Nghĩa12400343BGI2140
14Lư Chấn Hưng12402508KGI2128
15Bùi Trọng Hào12401609BNI2121
16Nguyễn Hà Phương12400440BGI2074
17Vương Trung Hiếu12402613QDO2073
18Lê Hữu Thái12402460LDO2060
19Vũ Phi Hùng12404527QNI2055
20Nguyễn Anh Khôi12404675HCM2052
21Nguyễn Phước Tâm12402109CTH2049
22Nguyễn Duy Trung12406201KGI2042
23Chế Quốc Hũu12400904HCM2016
24Lê Minh Hoàng12404683HCM1997
25Vũ Quang Quyền12402168HCM1942
26Phạm Minh Hiếu12406112KGI1925
27Nguyễn Đặng Hồng Phúc12402761HCM1907
28Nguyễn Tấn Hoàng Nam12401072HCM1894
29Chúc Đình Tấn12406023BGI1846
30Lê Quang Vinh12402702DTH1818
31Nguyễn Trí Thiên12402958BNI1767
32Trương Anh Kiệt12405990CTH1754
33Nguyễn Huỳnh Minh Thiên12403431HNO1730
34Nguyễn Tiến Anh12405590HCM1709
35Phan Nguyễn Hà Như12403156LDO1646
36Võ Phạm Thiên Phúc12411396HCM1598
37Đặng Anh Minh12415472HCM1515
38Nguyễn Lê Minh Phú12415600HCM1234
39Phạm Xuân Đạt12401307HNO0
40Nguyễn Văn Thành12402532DAN0
41Nguyễn Văn Thành12404497BDH0
42Dương Thế Anh12401277QDO0
43Hoàng Cảnh Huấn12400599DAN0
44Nguyễn Hoàng Nam12402133QDO0
45Võ Thành Ninh12402141KGI0
46Trần Ngọc Lân12401811HNO0
47Dương Thượng Công12402443QDO0
48Tô Nhật Minh729019DAN0
49Nguyễn Viết Huy12405884DAN0
50Hoàng Quốc Khánh12414352BGI0
51Nguyễn Anh Dũng (b)12408123QNI0
52Huỳnh Quốc An12407607BTR0
53Nguyễn Văn AnBDU0
54Nguyễn Doãn Nam Anh12403660BGI0
55Nguyễn Hữu Hoàng Anh12402010LDO0
56Tống Hải Anh12412805HNO0
57Nguyễn Ưng Bách12413950HCM0
58Phan Trọng Bình12400840BRV0
59Nguyễn Hoàng ChínhBDH0
60Dương Thiện Chương12410799BDU0
61Lưu Hoàng Hải Dương12405035BGI0
62Đỗ Thành Đạt12405752BNI0
63Nguyễn Minh Đạt12411116BRV0
64Đoàn Văn Đức12400335QDO0
65Nguyễn Hoàng Đức12403865QNI0
66Phan Phương Đức12410438NAN0
67Nguyễn Hoàng Hải12405833NAN0
68Nguyễn Sỹ Hùng12401374BRV0
69Tống Thái Hùng12403555HCM0
70Lê Minh Kha12412295BTR0
71Hứa Trường Khả12404977QDO0
72Phạm Đức Khôi12407860QDO0
73Lê Phi Lân12413437QDO0
74Đặng Tuấn Linh12407577NBI0
75Lê Phi Long12413429QDO0
76Bùi Đăng Lộc12417297QDO0
77Đặng Ngọc Minh12415235BGI0
78Phạm Công Minh12411248NBI0
79Phạm Hoài Nam12400947HNO0
80Đào Minh NhậtHPH0
81Nguyễn Thế Phú12413801HCM0
82Cao Văn QuangBDU0
83Trần Đăng Minh Quang12407925BNI0
84Nguyễn Hải Quân12401170QNI0
85Nguyễn Thanh Sơn12400815DAN0
86Nguyễn Vũ SơnBDH0
87Bùi Nhật Tân12408000LDO0
88Nguyễn Trọng Tiền12406104BNI0
89Trần Mạnh Tiến12401897CTH0
90Nguyễn Hoàng Tuấn12401021HNO0
91Nguyễn Minh Tuấn12403512HCM0
92Bùi Thanh Tùng12406163BDH0
93Trần Trọng ThànhBGI0
94Lê Chiến Thắng12407623QNI0
95Phạm Đức Thắng12401420KGI0
96Nguyễn Minh Chí ThiệnBTR0
97Đinh Đức Trọng12400238DAN0
98Nguyễn Đình Trung12405825NAN0
99Nguyễn Quang Trung12408190BGI0
100Nguyễn Mạnh Trường12402028BRV0
101Nguyễn Thiện Việt12401498DAN0
102Nguyễn Huỳnh Quốc Vỹ12413623LDO0
103Nguyễn Anh Dũng (a)12404888QNI1832