Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

42nd Chess Olympiad 2016 Women

Cập nhật ngày: 13.09.2016 14:54:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Dipl.Ing.Heinz Herzog

Danh sách đội với kết quả thi đấu - Women

  1. China (CHN / RtgØ:2560, Lãnh đội: Yu Shaoteng / HS1: 20 / HS2: 416)
BànTênRtg1234567891011ĐiểmVán cờRpwwew-weKrtg+/-
1GMHou Yifan2658CHN101½1½1½5,5825475,56,38-0,8810-8,8
2GMJu Wenjun2583CHN11½1½0½11017,51125017,58,39-0,8910-8,9
3GMZhao Xue2522CHN110½½½3,5623453,54,68-1,1810-11,8
4WGMTan Zhongyi2475CHN11½½1½11½11911256597,791,211012,1
5IMGuo Qi2417CHN111½1½½05,5823945,55,440,06100,6

Thông tin kỳ thủ

Hou Yifan GM 2658 CHN Rp:2547
VánSốTênRtgRpĐiểmKQBàn
374IMPham Le Thao Nguyen2338VIE24226,5w 11
4140WGMReizniece-Ozola Dana2243LAT23906s 01
544IMZimina Olga2389ITA24106,5w 11
73GMMuzychuk Anna2550UKR26297,5w ½1
8100WGMMamedjarova Zeinab2295AZE23294,5w 11
925GMKrush Irina2444USA24386s ½1
1026GMSocko Monika2437POL24105,5s 11
116GMKosteniuk Alexandra2538RUS25236w ½1
Ju Wenjun GM 2583 CHN Rp:2501
VánSốTênRtgRpĐiểmKQBàn
1198WIMSteil-Antoni Fiona2159LUX20835w 11
2133WIMMilovic Aleksandra2252MNE20564s 11
382WGMHoang Thi Bao Tram2325VIE23095,5s ½2
494WGMRogule Laura2306LAT23166w 12
555FMBrunello Marina2376ITA23858s ½2
642IMPeptan Corina-Isabela2394ROU24045,5s 01
75GMMuzychuk Mariya2539UKR24716,5s ½2
864WGMMammadzada Gunay2361AZE23875,5s 12
961IMPaikidze Nazi2366USA23725,5w 12
1028WGMZawadzka Jolanta2429POL24506w 02
1110GMGunina Valentina2520RUS26438s 12
Zhao Xue GM 2522 CHN Rp:2345
VánSốTênRtgRpĐiểmKQBàn
1326WFMBakalarz Grazyna1953LUX19544,5s 12
2153WIMBlagojevic Tijana2223MNE22897w 12
389WGMNguyen Thi Mai Hung2316VIE24428w 03
669IMFoisor Cristina-Adela2353ROU23946,5w ½2
896WGMMammadova Gulnar2304AZE25597w ½3
1036WGMSzczepkowska-Horowska Karina2409POL25476,5s ½3
Tan Zhongyi WGM 2475 CHN Rp:2565
VánSốTênRtgRpĐiểmKQBàn
1355Biryukov Alice1898LUX18803w 13
2216WIMStojanovic Marija R2127MNE20716s 13
3135WGMNguyen Thi Thanh An2249VIE23557,5s ½4
4141WGMBerzina Ilze2241LAT23987,5s ½3
5123WFMMovileanu Daniela2268ITA20964w 13
679WGMCosma Elena-Luminita2331ROU23035s ½3
714GMZhukova Natalia2475UKR23745w 13
897WGMKazimova Narmin2302AZE22934,5s 14
923IMZatonskih Anna2449USA23987s ½3
1071WGMKulon Klaudia2346POL25069w 14
1115WGMGoryachkina Aleksandra2475RUS23284,5w 13
Guo Qi IM 2417 CHN Rp:2394
VánSốTênRtgRpĐiểmKQBàn
1383Kremer Nadine1844LUX17724s 14
2250WFMKrpovic Natasa2073MNE19102,5w 14
4264Otikova Elina2051LAT18801,5w 14
5185WFMDi Benedetto Desiree2183ITA22136,5s ½4
641IMBulmaga Irina2395ROU23777w 14
721GMUshenina Anna2457UKR24546,5s ½4
962WGMNemcova Katerina2365USA24076w ½4
1113WGMPogonina Natalija2484RUS24616s 04

Bảng xếp cặp - Women

1. Ván ngày 2016/09/02 lúc 15:00
Bàn1
  China (CHN)
-67
  Luxembourg (LUX)
4 : 0
1.1GM
Ju Wenjun
-WIM
Steil-Antoni Fiona
1 - 0
1.2GM
Zhao Xue
-WFM
Bakalarz Grazyna
1 - 0
1.3WGM
Tan Zhongyi
-
Biryukov Alice
1 - 0
1.4IM
Guo Qi
-
Kremer Nadine
1 - 0
2. Ván ngày 2016/09/03 lúc 15:00
Bàn42
  Montenegro (MNE)
-1
  China (CHN)
0 : 4
1.1WIM
Milovic Aleksandra
-GM
Ju Wenjun
0 - 1
1.2WIM
Blagojevic Tijana
-GM
Zhao Xue
0 - 1
1.3WIM
Stojanovic Marija R
-WGM
Tan Zhongyi
0 - 1
1.4WFM
Krpovic Natasa
-IM
Guo Qi
0 - 1
3. Ván ngày 2016/09/04 lúc 15:00
Bàn1
  China (CHN)
-19
  Vietnam (VIE)
2 : 2
1.1GM
Hou Yifan
-IM
Pham Le Thao Nguyen
1 - 0
1.2GM
Ju Wenjun
-WGM
Hoang Thi Bao Tram
½ - ½
1.3GM
Zhao Xue
-WGM
Nguyen Thi Mai Hung
0 - 1
1.4WGM
Tan Zhongyi
-WGM
Nguyen Thi Thanh An
½ - ½
4. Ván ngày 2016/09/05 lúc 15:00
Bàn29
  Latvia (LAT)
-1
  China (CHN)
1½:2½
7.1WGM
Reizniece-Ozola Dana
-GM
Hou Yifan
1 - 0
7.2WGM
Rogule Laura
-GM
Ju Wenjun
0 - 1
7.3WGM
Berzina Ilze
-WGM
Tan Zhongyi
½ - ½
7.4
Otikova Elina
-IM
Guo Qi
0 - 1
5. Ván ngày 2016/09/06 lúc 15:00
Bàn1
  China (CHN)
-20
  Italy (ITA)
3 : 1
6.1GM
Hou Yifan
-IM
Zimina Olga
1 - 0
6.2GM
Ju Wenjun
-FM
Brunello Marina
½ - ½
6.3WGM
Tan Zhongyi
-WFM
Movileanu Daniela
1 - 0
6.4IM
Guo Qi
-WFM
Di Benedetto Desiree
½ - ½
6. Ván ngày 2016/09/08 lúc 15:00
Bàn11
  Romania (ROU)
-1
  China (CHN)
2 : 2
2.1IM
Peptan Corina-Isabela
-GM
Ju Wenjun
1 - 0
2.2IM
Foisor Cristina-Adela
-GM
Zhao Xue
½ - ½
2.3WGM
Cosma Elena-Luminita
-WGM
Tan Zhongyi
½ - ½
2.4IM
Bulmaga Irina
-IM
Guo Qi
0 - 1
7. Ván ngày 2016/09/09 lúc 15:00
Bàn1
  China (CHN)
-2
  Ukraine (UKR)
2½:1½
2.1GM
Hou Yifan
-GM
Muzychuk Anna
½ - ½
2.2GM
Ju Wenjun
-GM
Muzychuk Mariya
½ - ½
2.3WGM
Tan Zhongyi
-GM
Zhukova Natalia
1 - 0
2.4IM
Guo Qi
-GM
Ushenina Anna
½ - ½
8. Ván ngày 2016/09/10 lúc 15:00
Bàn1
  China (CHN)
-16
  Azerbaijan 1 (AZE)
3½: ½
4.1GM
Hou Yifan
-WGM
Mamedjarova Zeinab
1 - 0
4.2GM
Ju Wenjun
-WGM
Mammadzada Gunay
1 - 0
4.3GM
Zhao Xue
-WGM
Mammadova Gulnar
½ - ½
4.4WGM
Tan Zhongyi
-WGM
Kazimova Narmin
1 - 0
9. Ván ngày 2016/09/11 lúc 15:00
Bàn6
  United States of America (USA)
-1
  China (CHN)
1½:2½
1.1GM
Krush Irina
-GM
Hou Yifan
½ - ½
1.2IM
Paikidze Nazi
-GM
Ju Wenjun
0 - 1
1.3IM
Zatonskih Anna
-WGM
Tan Zhongyi
½ - ½
1.4WGM
Nemcova Katerina
-IM
Guo Qi
½ - ½
10. Ván ngày 2016/09/12 lúc 15:00
Bàn7
  Poland (POL)
-1
  China (CHN)
1½:2½
1.1GM
Socko Monika
-GM
Hou Yifan
0 - 1
1.2WGM
Zawadzka Jolanta
-GM
Ju Wenjun
1 - 0
1.3WGM
Szczepkowska-Horowska Karina
-GM
Zhao Xue
½ - ½
1.4WGM
Kulon Klaudia
-WGM
Tan Zhongyi
0 - 1
11. Ván ngày 2016/09/13 lúc 11:00
Bàn1
  China (CHN)
-3
  Russia (RUS)
2½:1½
1.1GM
Hou Yifan
-GM
Kosteniuk Alexandra
½ - ½
1.2GM
Ju Wenjun
-GM
Gunina Valentina
1 - 0
1.3WGM
Tan Zhongyi
-WGM
Goryachkina Aleksandra
1 - 0
1.4IM
Guo Qi
-WGM
Pogonina Natalija
0 - 1