Logged on: Gast
Servertime 19.04.2024 13:55:30
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
SemaraH Hotel Lielupe blitz to 2400 Jurmala
Cập nhật ngày: 26.02.2017 18:25:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
Rtg
Phái
Loại
CLB/Tỉnh
1
IM
Sveshnikov Vladimir
11601884
LAT
2384
Riga
2
IM
Carlstedt Jonathan
24614386
GER
2376
Hamburg
3
IM
Poley Vladimir
13500090
BLR
2371
S50
Minsk
4
FM
Mustaps Matiss
11602295
LAT
2349
Riga
5
IM
Berzinsh Roland
11600357
LAT
2295
Ropazi
6
NM
Smorodinskis Igors
11602015
LAT
2200
S50
Riga
7
MK
Kovalevsky Arkady
11602376
LAT
2174
Liepajas KSS
8
WGM
Berzina Ilze
11601345
LAT
2159
w
Riga
9
MK
Berzinsh Ivars
11600764
LAT
2104
Liepaja
10
MK
Auzins Artis
11603089
LAT
2097
Riga
11
NM
Stasans Aivars
11601353
LAT
2068
S50
Riga Chess school
12
MK
Karba Andres
4504690
EST
2003
Tartu
13
MK
Melderis Uldis
11600845
LAT
1976
S50
Plavinas
14
MK
Krumina Linda
11601701
LAT
1944
w
Riga
15
MK
Sinauridze Simons
11604468
LAT
1920
U18
Riga
16
MK
Zhukov Anton
34187534
RUS
1907
U14
Moscow
17
MK
Gercans Visvaldis
11604301
LAT
1851
S50
Sigulda
18
MK
Maklakova Nellija
11603470
LAT
1835
w
Riga
19
MK
Bryker Oleksandr
11604646
LAT
1774
U16
Riga Chess school
20
MK
Meiers Gundars
11605820
LAT
1709
S50
Liepaja
21
I
Gruduls Imants
11605693
LAT
1661
S65
Liepaja
22
I
Visnevskis Valdis
11608161
LAT
1640
S50
Kekava
23
I
Pakalns Raivis Kristians
11607483
LAT
1604
U16
Riga Chess school
24
I
Osobskaja Zinaida
11610867
LAT
1590
w
S65
riga
25
I
Vitins Janis
11610069
LAT
1590
Sigulda
26
I
Krauze Anda
11603674
LAT
1586
w
Skriveri
27
I
Deglis Dainis
11604794
LAT
1573
S50
Riga
28
I
Bagirov Eldar
11608811
LAT
1557
S50
Liepaja
29
I
Gulnevs Daniils
11609850
LAT
1460
U16
Liepajas KSS
30
I
Sharakovs Ilja
11608048
LAT
1437
U18
Liepajas KSS
31
I
Zags Tomass
11611170
LAT
1375
U16
Riga Chess school
32
Mk
Kazoks Aivars
11617705
LAT
2100
Jumala
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 17.04.2024 12:12
Điều khoản sử dụng