Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2017 ÇANAKKALE OKULSPORLARI İL BİRİNCİLİĞİ GENÇLER

Cập nhật ngày: 07.03.2017 12:05:03, Người tạo: Mersin TCF,Tải lên sau cùng: Çanakkale TCF

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
12ÇANAKKALE FEN LİSESİ5500102516
21VAHİT TUNA ANADOLU LİSESİ531172614,5
35MERKEZ ÇANAKKALE ANADOLU LİSESİ531172214
43ÇANAKKALE ÖZEL FEN LİSESİ522162812,5
54BİGA ATATÜRK FEN LİSESİ530262112
69GELİBOLU ANADOLU LİSESİ513152610
710GÜLPINAR Ç.P.A.L.521251710,5
86ÇANAKKALE İBRAHİM BODUR ANADOLU LİSESİ52034257,5
97ÇANAKKALE İMKB M.T.A.L.51224189
108TOKİ ANADOLU LİSESİ51133276,5
1112ÖZEL ÇANAKKALE DOĞA ANADOLU LİSESİ51133196,5
1211İÇDAŞ BİGA M. T. A. L.50050221

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: Sum Matchpoints (2,1,0) without lowest result (Olympiad Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)