Not: Tüm linklerin (günlük 100.000 site ve üzeri) Google, Yahoo and Co gibi arama motorları tarafından günlük taranarak sunucu yükünün azaltılması için aşağıdaki düğme tıklandıktan sonra 2 haftadan (bitiş tarihi) daha eski turnuvalar için tüm bağlantılar gösterilir:


Turnuva detaylarını göster
 

Giải cờ vua Không khoảng cách lần 4 năm 2017 - Nam U10

Son güncelleme09.04.2017 17:35:54, Oluşturan/Son Yükleme: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Sporcu Ara Arama

Başlangıç Sıralaması

No. İsimIDFIDE IDFEDRtgELOUKDCinsiyetBdldTipGr
1
Bùi Nguyên Lương0VCH000Wien
2
Bùi Trung Nghĩa0QNI000
3
Chu Lê Tuấn Minh0KTT000Bgld
4
Hoàng Gia Huy0KTT000Bgld
5
Hoàng Minh Nguyên0QNI000
6
Hoàng Minh Trí0TNG000
7
Hà Học Minh0KTT000Bgld
8
Hà Minh Hiếu0T10000Tir
9
Hòa Quang Bách (QG)0HPD000Vbg
10
Hồ Việt Anh0TNG000
11
Lê Hữu Quang Long0T10000Tir
12
Lê Nhật Minh0TNC000Stmk
13
Lê Sỹ Kiệt0QDO000Knt
14
Lê Đức Cường0HPD000Vbg
15
Mai Đình Sơn0CHS000AUT
16
Mai Đức Huy0KTT000Bgld
17
Mao Tuấn Dũng0TNC000Stmk
18
Nguyễn Duy Anh0T10000Tir
19
Nguyễn Hữu Phúc0HPD000Vbg
20
Nguyễn Khánh Minh0OLP000
21
Nguyễn Lê Nam0QNI000
22
Nguyễn Lê Phú An0PHC000
23
Nguyễn Tiến Hưng0CTN000
24
Nguyễn Trịnh Việt Tùng0QNI000
25
Nguyễn Viết Trung Khải0KTT000Bgld
26
Nguyễn Văn Cường0BNI000
27
Nguyễn Xuân Dương0QDO000Knt
28
Nguyễn Đại Hồng Phú0HPD000Vbg
29
Nguyễn Đức Gia Bách0QDO000Knt
30
Nguyễn Đức Huy0T10000Tir
31
Nguyễn Đức Minh0VIE000AUSL
32
Nguyễn Đức Nhật Minh0KTT000Bgld
33
Ngô Nhật Minh0HPD000Vbg
34
Ngô Trọng Quốc Đạt0QDO000Knt
35
PHẠM ANH KIÊN0NBI000Sbg
36
Phan Đình Quang0T10000Tir
37
Phạm Hùng Cường0QDO000Knt
38
Phạm Minh Nghĩa0TNC000Stmk
39
Phạm Minh Nhật0KTT000Bgld
40
Phạm Nguyễn Dũng0GDC000
41
Phạm Trường Phú0QDO000Knt
42
TRẦN SƠN DUY0CHP000
43
Triệu Gia Hiển0HPD000Vbg
44
Trương Gia Bảo0TNG000
45
Trương Khải Đăng0TNC000Stmk
46
Trần Bảo Duy0VCH000Wien
47
Trần Nam Khang0KLI000
48
Trần Quang Huy0TNC000Stmk
49
Trần Quốc Tuấn0VCH000Wien
50
Trần Thiện Anh0KTT000Bgld
51
Trần Đăng Minh Đức0VCH000Bgld
52
Trần Đức Thắng0QDO000Knt
53
Trịnh Phúc Long0QDO000Knt
54
Vũ Cao Minh0KTT000Bgld
55
Vũ Xuân Minh0KTT000Bgld
56
Vương Đăng Khôi0AHU000
57
Đào Trọng Anh0VCH000Wien
58
Đỗ Hoàng Khánh0TNG000
59
Đặng Khánh An0TNG000
60
ĐỖ AN HÒA0NBI000Sbg
61
Đỗ Tiến Minh0NTY000
62
Đỗ Đình Hiếu0KTT000Bgld
63
Nguyễn Phúc Nguyên0T10000Tir
64
Trịnh Đăng Khoa0QDO000Knt
65
Trần Hoàng Thái0T10000Tir