GIẢI CỜ VUA DALAT CHILDREN'S CHESS MỞ RỘNG LẦN 1 NĂM 2017 NHÓM 2Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 02.04.2017 05:00:44, Ersteller/Letzter Upload: Saigon
Startrangliste
Nr. | | Name | FideID | Land | Elo |
1 | | Đào Anh Việt | | DLC | 0 |
2 | | Đinh Nhật Nam | | DLC | 0 |
3 | | Đỗ Đình Quý | | LTK | 0 |
4 | | Đoàn Minh Phong | | DLC | 0 |
5 | | Giang Phúc Thịnh | | DLC | 0 |
6 | | Hồ Lê Ngọc Quỳnh | | DLC | 0 |
7 | | Hồ Minh Quân | | DLC | 0 |
8 | | Hồ Tá Khoa | | NTN | 0 |
9 | | Hoàng Nguyễn Minh Quân | | NAT | 0 |
10 | | Huỳnh Ngọc Thanh Trúc | | LQD | 0 |
11 | | Lê Hoàng Thiên Phú | | DLC | 0 |
12 | | Lương Bảo Hân | | DLC | 0 |
13 | | Lương Hoàng Đan Nhi | | DTD | 0 |
14 | | Nguyễn Chí Minh Khôi | | DLC | 0 |
15 | | Nguyễn Đắc Phú Lâm | | NAT | 0 |
16 | | Nguyễn Đại Hùng | | DLC | 0 |
17 | | Nguyễn Đức Vinh | | LTK | 0 |
18 | | Nguyễn Hải An | | DLC | 0 |
19 | | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | | DLC | 0 |
20 | | Nguyễn Hoàng Hạnh Trang | | NTN | 0 |
21 | | Nguyễn Hoàng Minh | | DLC | 0 |
22 | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | | DLC | 0 |
23 | | Nguyễn Huy Thảo | | NTN | 0 |
24 | | Nguyễn Mai Anh Đào | | LTK | 0 |
25 | | Nguyễn Minh Khang | | DLC | 0 |
26 | | Nguyễn Minh Tùng | | DLC | 0 |
27 | | Nguyễn Nam Hy | | DLC | 0 |
28 | | Nguyễn Ngọc Bích Trân | | DLC | 0 |
29 | | Nguyễn Nguyên Khang | | LTK | 0 |
30 | | Nguyễn Thanh Bách | | DLC | 0 |
31 | | Nguyễn Thanh Bình | | LQD | 0 |
32 | | Nguyễn Thế Sơn | | NTN | 0 |
33 | | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | | LQD | 0 |
34 | | Nguyễn Trần Ánh Tuyết | | DLC | 0 |
35 | | Nguyễn Trần Long Bảo | | LTK | 0 |
36 | | Nguyễn Trần Nhật An | | DLC | 0 |
37 | | Phạm Hoàng Thiên Nhi | | DLC | 0 |
38 | | Phạm Hữu Tuấn Nam | | NAT | 0 |
39 | | Phạm Nguyễn Nguyên Hoàng | | DLC | 0 |
40 | | Phạm Phú Minh Trí | | NAT | 0 |
41 | | Phạm Phúc Lân | | DLC | 0 |
42 | | Phạm Uyên Thảo | | NAT | 0 |
43 | | Phan Hoàng Bảo Hân | | DLC | 0 |
44 | | Phan Hoàng Sang | | DLC | 0 |
45 | | Phan Tấn Quốc | | DLC | 0 |
46 | | Trần Bảo Yến | | NAT | 0 |
47 | | Trần Công Mạnh | | LTK | 0 |
48 | | Trần Nhật Khanh | | DLC | 0 |
49 | | Trần Tiến Đạt | | LTK | 0 |
50 | | Trịnh Tiến Đạt | | LTK | 0 |
51 | | Trương Bảo Quyên | | DLC | 0 |
52 | | Trương Trần Đăng Khoa | | DLC | 0 |
53 | | Vũ Hải Hà | | DLC | 0 |
54 | | Vũ Trần Nhật Quân | | DLC | 0 |
55 | | Ngô Phạm Hiền Đức | | NTN | 0 |
|
|
|
|