Nota: Para reducir la carga del servidor en los escaneos diarios de motores como Google o Yahoo, todos los torneos finalizados hace más de 2 semanas se muestran tras pulsar el siguiente botón:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC NĂM 2017 - NAM CỜ CHỚP NHOÁNG

Última actualización24.04.2017 06:49:46, Propietario/Última carga: Vietnamchess

Search for player Buscar

Ranking inicial

No.NombreFIDE-IDFEDFIDE
1GMNguyễn Ngọc Trường Sơn12401110CTH2643
2IMTrần Tuấn Minh12401820HNO2578
3GMCao Sang725056LDO2528
4IMNguyễn Văn Huy12401064HNO2519
5GMTừ Hoàng Thông12400076HCM2512
6GMĐào Thiên Hải12400084HCM2505
7GMNguyễn Anh Dũng12400025QNI2447
8GMNguyễn Đức Hòa12401358QDO2424
9GMNguyễn Huỳnh Minh Huy12401269HCM2416
10GMBùi Vinh12400726HNO2414
11IMVõ Thành Ninh12402141KGI2414
12IMTô Nhật Minh729019HNO2410
13FMHoàng Cảnh Huấn12400599DAN2403
14IMLê Tuấn Minh12401153BDU2374
15IMDương Thế Anh12401277QDO2335
16IMNguyễn Văn Hải12400122HNO2326
17FMPhạm Chương12401218HCM2323
18Trần Ngọc Lân12401811HNO2307
19Trần Mạnh Tiến12401897CTH2289
20FMTrần Minh Thắng12401080HNO2278
21CMNguyễn Văn Thành12402532DAN2230
22IMBảo Khoa12401501LDO2221
23CMNguyễn Hoàng Nam12402133QDO2218
24Tống Thái Hùng12403555HCM2176
25FMĐặng Hoàng Sơn12402435HCM2169
26Phạm Xuân Đạt12401307HNO2157
27Đoàn Văn Đức12400335QDO2142
28IMLư Chấn Hưng12402508KGI2128
29CMLê Hữu Thái12402460LDO2060
30Nguyễn Phước Tâm12402109CTH2049
31Dương Thượng Công12402443QDO2048
32Nguyễn Duy Trung12406201KGI2042
33CMNguyễn Văn Toàn Thành12400475QDO2039
34Nguyễn Hữu Hoàng Anh12402010LDO2036
35Nguyễn Hoàng Đức12403865QNI2023
36CMLê Minh Hoàng12404683HCM1997
37Phan Phương Đức12410438NAN1981
38Phạm Minh Hiếu12406112KGI1925
39FMNguyễn Đặng Hồng Phúc12402761HCM1907
40Phạm Quang Hưng12400483QDO1902
41FMLê Minh Tú12404888HCM1832
42Dương Thiện Chương12410799BDU1830
43Nguyễn Đình Trung12405825NAN1751
44CMNguyễn Huỳnh Minh Thiên12403431HNO1730
45Nguyễn Viết Huy12405884DAN1710
46Hoàng Tấn Đức12402664HNO1671
47Nguyễn Trung Hiếu12409820QDO1636
48FMNgô Đức Trí12405060HNO1609
49Trần Đăng Minh Quang12407925BNI1540
50Nguyễn Lâm Tùng12411094BNI1533
51Nguyễn Xuân Hiển12412392HNO1492
52Hoàng Quốc Khánh12414352BGI0
53Nguyễn Quang Trung12408190BGI0
54Nguyễn Đức Gia Bách12415561QDO0
55Phạm Công Minh12411248NBI0
56Trần Đăng Minh Đức12415693HNO0
57Đào Minh Nhật12412279HPH0