Giải Vô địch Cờ vua Thiếu niên nhi đồng Hà Nội năm 2017 Nhóm u6 sinh năm 2011Cập nhật ngày: 13.08.2017 13:19:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | Bùi Minh Khôi | | KTT | 0 |
2 | | Bùi Đức Tuấn | | CST | 0 |
3 | | Chu Ngọc Minh u5 | | PHC | 0 |
4 | | Doãn Đức Duy | | HGC | 0 |
5 | | Dương Mạnh Bảo | | VCS | 0 |
6 | | Dương Quang Minh | | HPD | 0 |
7 | | Dương Quốc Đạt u5 | | VCS | 0 |
8 | | Hoàng Lâm | | BEE | 0 |
9 | | Hoàng Minh Tuấn | | PHC | 0 |
10 | | Hoàng Nguyên Giang g | | GDC | 0 |
11 | | Hoàng Thái Lâm | | KTT | 0 |
12 | | Hoàng Tùng | | CTM | 0 |
13 | | Hà Gia Huy | | QDO | 0 |
14 | | Hà Minh Tùng | | QDO | 0 |
15 | | Lâm Hữu Bình | | CTM | 0 |
16 | | Lâm Sơn Bảo Duy | | VCS | 0 |
17 | | Lã Minh Hoàng u5 | | VCS | 0 |
18 | | Lê Bùi Hà Linh g u5 | | QDO | 0 |
19 | | Lê Duy Phong u5 | | CTM | 0 |
20 | | Lê Gia Khánh | | CTN | 0 |
21 | | Lê Hữu Quang Minh | | CTM | 0 |
22 | | Lê Minh Hoàng u5 | | VCS | 0 |
23 | | Lê Minh Khôi u5 | | CTM | 0 |
24 | | Lê Văn Khoa | | HPD | 0 |
25 | | Lê Vũ Minh u5 | | CTM | 0 |
26 | | Lý Hoàng Ân u5 | | TTU | 0 |
27 | | Lại Hữu Khương Duy | | TGC | 0 |
28 | | Mai Phú Quang | | CTM | 0 |
29 | | Nghiêm Tố Hân g | | QDO | 0 |
30 | | Nguyễn Danh Toàn | | NSN | 0 |
31 | | Nguyễn Gia Bình | | OLY | 0 |
32 | | Nguyễn Gia Khánh | | TQU | 0 |
33 | | Nguyễn Gia Khánh | | KTT | 0 |
34 | | Nguyễn Gia Nguyên | | OLY | 0 |
35 | | Nguyễn Hoàng Khôi u5 | | CTM | 0 |
36 | | Nguyễn Hoàng Phong | | JPI | 0 |
37 | | Nguyễn Hà Tùng Lâm | | KTT | 0 |
38 | | Nguyễn Hải Minh | | CTM | 0 |
39 | | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | | CTM | 0 |
40 | | Nguyễn Khắc Bảo An | | CPC | 0 |
41 | | Nguyễn Minh Thuyết | | CTM | 0 |
42 | | Nguyễn Minh Trí | | CTN | 0 |
43 | | Nguyễn Mạnh Cường u5 | | HPD | 0 |
44 | | Nguyễn Ngọc Diệp g u5 | | VCS | 0 |
45 | | Nguyễn Ngọc Hà g u5 | | CST | 0 |
46 | | Nguyễn Phúc Nguyên | | QDO | 0 |
47 | | Nguyễn Quang Dũng u4 | | TTV | 0 |
48 | | Nguyễn Quang Huy | | CTM | 0 |
49 | | Nguyễn Quang Huy u5 | | TGC | 0 |
50 | | Nguyễn Quốc Bảo | | VCS | 0 |
51 | | Nguyễn Sơn Tùng | | VCS | 0 |
52 | | Nguyễn Thanh Khoa | | KTT | 0 |
53 | | Nguyễn Thanh Trúc | | CTM | 0 |
54 | | Nguyễn Thu Uyên g | | VCS | 0 |
55 | | Nguyễn Thành Công | | VCS | 0 |
56 | | Nguyễn Thùy Anh g u5 | | CTM | 0 |
57 | | Nguyễn Tiến Nam | | MND | 0 |
58 | | Nguyễn Trung Dũng u5 | | TGC | 0 |
59 | | Nguyễn Trung Dương | | GDC | 0 |
60 | | Nguyễn Trọng Minh Duy | | TGC | 0 |
61 | | Nguyễn Đăng Khoa | | CNG | 0 |
62 | | Nguyễn Đức Trí | | QDO | 0 |
63 | | Ngô An Khánh | | TTU | 0 |
64 | | Ngô Minh Hưng | | HGC | 0 |
65 | | Ngô Trường Giang | | QDO | 0 |
66 | | Ngô Xuân Phú | | QDO | 0 |
67 | | Phan Hoàng Nam Anh | | JPI | 0 |
68 | | Phan Thu Lam | | JPI | 0 |
69 | | Phùng Đức Minh | | MCC | 0 |
70 | | Phạm Bùi Anh Quân | | CTM | 0 |
71 | | Phạm Gia Lộc | | QDO | 0 |
72 | | Phạm Khánh Hưng | | TLC | 0 |
73 | | Phạm Minh Kha u5 | | QDO | 0 |
74 | | Phạm Quang Bách | | CTM | 0 |
75 | | Phạm Sỹ Quang | | KTT | 0 |
76 | | Phạm Thiện Khôi | | KTT | 0 |
77 | | Phạm Trí Thiện | | CNG | 0 |
78 | | Phạm Đăng Xuân Thiên | | VCS | 0 |
79 | | Trương Minh Khoa | | GDC | 0 |
80 | | Trần Bình Minh | | JPI | 0 |
81 | | Trần Bảo Châu g u5 | | VCS | 0 |
82 | | Trần Bảo Long | | CTN | 0 |
83 | | Trần Hoàng Bách | | TTU | 0 |
84 | | Trần Minh Khôi | | CTM | 0 |
85 | | Trần Mạnh Tiến | | CTM | 0 |
86 | | Trần Nguyễn Minh Hải u5 | | CTM | 0 |
87 | | Trần Như Hải Minh | | JPI | 0 |
88 | | Trần Quân u5 | | QDO | 0 |
89 | | Trần Thành Phong u5 | | QDO | 0 |
90 | | Trần Thái Anh | | CTM | 0 |
91 | | Trần Thị Thái Hà g u5 | | CTM | 0 |
92 | | Trần Xuân Cẩn | | GDC | 0 |
93 | | Trần Đình Bảo u5 | | QDO | 0 |
94 | | Trần Đức Minh | | TTV | 0 |
95 | | Trịnh Hải Vũ | | VCS | 0 |
96 | | Tấn Hưng | | QDO | 0 |
97 | | Võ Tuấn Phong | | CTN | 0 |
98 | | Võ Tá Minh Nguyên | | JPI | 0 |
99 | | Vũ An Nam | | CTM | 0 |
100 | | Vũ Anh Khoa u5 | | MCC | 0 |
101 | | Vũ Cát Nguyên | | TTV | 0 |
102 | | Vũ Hoài Thu g | | GDC | 0 |
103 | | Vũ Hải Đăng | | KTT | 0 |
104 | | Vũ Tú Uyên g | | MCC | 0 |
105 | | Đinh Đức Minh u5 | | QDO | 0 |
106 | | Đoàn Đức Bình u5 | | CPC | 0 |
107 | | Đào Minh Hải | | MCC | 0 |
108 | | Đào Nhật Minh g | | HPD | 0 |
109 | | Đình Phong | | CTT | 0 |
110 | | Đình Thành | | CTN | 0 |
111 | | Đặng Hữu Hoàng Lâm | | OLY | 0 |
112 | | Đặng Khánh An g | | MCC | 0 |
113 | | Đặng Minh Phú | | JPI | 0 |
114 | | Đặng Minh Đức | | PHC | 0 |
115 | | Đỗ Việt Hải | | CTM | 0 |
116 | | Đỗ Đình Nguyên u5 | | VCS | 0 |
117 | | Đỗ Đức Minh | | CTM | 0 |
118 | | Nguyễn Lân Bách | | TGC | 0 |
|
|
|
|
|
|
|