GIẢI CỜ VUA-CỜ TƯỚNG SINH VIÊN TRANH CÚP CHESS FRIENDS LẦN 1- CỜ VUA Sidst opdateret 29.10.2017 15:29:37, Oprettet af/Sidste upload: namhnchess
Start rangliste
Nr. | | Navn | FideID | FED | Rat |
1 | | Bùi Kim Long | | KQH | 0 |
2 | | Bùi Đình Tuyến | | BKA | 0 |
3 | | Cù Quang Anh | | BVH | 0 |
4 | | Dương Văn Hoàng | | YPB | 0 |
5 | | Hoàng Minh Hiền g | | QHT | 0 |
6 | | Hoàng Thị Hường g | | YPB | 0 |
7 | | Hoàng Thị Hải Yến g | | KQH | 0 |
8 | | Hoàng Văn Thái | | TDH | 0 |
9 | | Hà Thiên Hải | | NHH | 0 |
10 | | Hồ Minh Quang KT | | KTH | 0 |
11 | | Lã Minh Trường KT | | KTH | 0 |
12 | | Lê Diệu Linh g | | TLA | 0 |
13 | | Lê Hoàng Long | | KHA | 0 |
14 | | Lê Xuân Trường | | BVH | 0 |
15 | | Lưu Hoàng Long | | AOF | 0 |
16 | | Lại Đăng Huy | | YPB | 0 |
17 | | Mai Trọng Duy | | HHA | 0 |
18 | | Mạnh Tuấn Anh | | KQH | 0 |
19 | | Nguyễn Huyền Anh g | | NHH | 0 |
20 | | Nguyễn Hồng Ngọc g | | AFT | 0 |
21 | | Nguyễn Hữu Đông | | KHA | 0 |
22 | | Đỗ Minh Tuấn | | KQH | 0 |
23 | | Nguyễn Ngọc Ánh | | QHT | 0 |
24 | | Nguyễn Quốc Cường | | KMA | 0 |
25 | | Nguyễn Thị Lệ g | | DMT | 0 |
26 | | Nguyễn Thị Mỹ Duyên g | | FPT | 0 |
27 | | Nguyễn Thị Thu Thủy g | | TDH | 0 |
28 | | Nguyễn Thị Thúy g KT | | KTH | 0 |
29 | | Nguyễn Thị Út Thương g | | BKA | 0 |
30 | | Nguyễn Tiến Hiệt | | TDH | 0 |
31 | | Nguyễn Tiến Tài | | KQH | 0 |
32 | | Nguyễn Trung Kiên | | BKA | 0 |
33 | | Nguyễn Trọng Đạo | | BKA | 0 |
34 | | Nguyễn Văn Phong KT | | KQH | 0 |
35 | | Nguyễn Văn Tiến | | YPB | 0 |
36 | | Nguyễn Đình Thuận | | HHA | 0 |
37 | | Nguyễn Đức Sáng | | TDH | 0 |
38 | | Nguyễn Đức Thuận | | BVH | 0 |
39 | | Ngô Đình Đức | | KQH | 0 |
40 | | Ninh Thị Phương g | | YPB | 0 |
41 | | Phan Ngọc Hiếu | | BKA | 0 |
42 | | Phùng Văn Minh KT | | KTH | 0 |
43 | | Phạm Lan Anh g | | YPB | 0 |
44 | | Phạm Minh Hiếu | | TDH | 0 |
45 | | Phạm Thị Phương Thảo g | | HHA | 0 |
46 | | Phạm Tiến Thăng | | HHA | 0 |
47 | | Phạm Trường Giang | | LPH | 0 |
48 | | Trần Nguyên Lân | | NTH | 0 |
49 | | Trần Tuấn Dương | | BKA | 0 |
50 | | Trần Đại Dương | | BKA | 0 |
51 | | Tô Nhật Khánh | | DKS | 0 |
52 | | Tăng Lam Giang g | | AOF | 0 |
53 | | Tạ Bình An KT | | KTH | 0 |
54 | | Vũ Công Tú | | YPB | 0 |
55 | | Vũ Duy Phương | | SPH | 0 |
56 | | Vũ Hải Hưng | | YPB | 0 |
57 | | Vũ Văn Quang | | TDH | 0 |
58 | | Đinh Xuân Tài | | BVH | 0 |
59 | | Đào Bích Phương g | | BKA | 0 |
60 | | Đào Minh Thái | | HHA | 0 |
61 | | Đào Văn Thi | | HYD | 0 |
62 | | Đặng Thùy Linh g | | QHX | 0 |
|
|
|
|