GIẢI CỜ VUA LẦN THỨ IV TRƯỜNG TH VINSCHOOL NĂM 2017 - KHỐI 5A NAMSidst opdateret 15.10.2017 11:43:03, Oprettet af/Sidste upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Start rangliste
Nr. | | Navn | FideID | FED | Rat |
1 | | Bùi Hoàng Nam | | A01 | 0 |
2 | | Chu Bùi Anh Quân | | A07 | 0 |
3 | | Hoàng Gia Huy | | A10 | 0 |
4 | | Lê Trí Lân | | A05 | 0 |
5 | | Lương Gia Cát | | B01 | 0 |
6 | | Lương Nguyễn Khánh Anh | | A14 | 0 |
7 | | Mai Ngọc Long | | A03 | 0 |
8 | | Nguyễ Tấn Phúc | | A12 | 0 |
9 | | Nguyễn Anh Huấn | | A09 | 0 |
10 | | Nguyễn Gia Bảo | | A11 | 0 |
11 | | Nguyễn Gia Khánh | | A12 | 0 |
12 | | Nguyễn Huy Hưng | | A04 | 0 |
13 | | Nguyễn Hà Duy | | A08 | 0 |
14 | | Nguyễn Nguyên Bảo | | A03 | 0 |
15 | | Nguyễn Ngọc Minh | | A06 | 0 |
16 | | Nguyễn Như Tuấn Long | | A11 | 0 |
17 | | Nguyễn Tuấn An | | A13 | 0 |
18 | | Nguyễn Vũ Tuệ Khang | | A15 | 0 |
19 | | Ngô Khôi Nguyên | | A09 | 0 |
20 | | Phan Thành Hưng | | A04 | 0 |
21 | | Phạm Lê Dũng | | A14 | 0 |
22 | | Phạm Nguyễn Tuấn Minh | | A08 | 0 |
23 | | Phạm Tuấn Kiệt | | A15 | 0 |
24 | | Trương Tuấn Khang | | A06 | 0 |
25 | | Trần Ngọc Kiên | | B01 | 0 |
26 | | Vũ Danh Hiếu | | A01 | 0 |
27 | | Lương Nhật Minh | | A13 | 0 |
28 | | Đào Minh Đức | | A07 | 0 |
29 | | Đỗ Nhật Huy | | A10 | 0 |
30 | | Bùi Nhật Minh | | A02 | 0 |
31 | | Vũ Hoàng Phúc | | A02 | 0 |
|
|
|
|