U9 PHONG TRÀO_GIẢI CỜ VUA CÁC NHÓM TUỔI MIỀN BẮC MỞ RỘNG LẦN THỨ 2 NĂM 2017 Sidst opdateret 15.10.2017 11:54:43, Oprettet af/Sidste upload: Saigon
Start rangliste
Nr. | Navn | FED |
1 | Bùi Đăng Sơn | CLB |
2 | Hoàng Mĩ Huê G | LN |
3 | Hoàng Ngọc Bảo Linh G | TPH |
4 | Hoàng Ngọc Quang | LN |
5 | Hoàng Trung Hiếu | MDO |
6 | Lê Dương Bảo Trung | LN |
7 | Lê Dương Thành | LN |
8 | Lê Vũ Thu Phương G | NSL |
9 | Lý Hoàng An | LSO |
10 | Lương Hồng Quân | NSL |
11 | Lương Thanh Tú | DKE |
12 | Nguyễn Bá Đạo | VIE |
13 | Nguyễn Bảo Diệp Anh G | NSL |
14 | Nguyễn Hoàng Dương | TPH |
15 | Nguyễn Hồng Hải | NSL |
16 | Nguyễn Hữu Minh | HH |
17 | Nguyễn Lê Minh Quang | NSL |
18 | Nguyễn Minh Cường | TY |
19 | Nguyễn Ngọc Chiến | NSL |
20 | Nguyễn Ngọc Hải | NSL |
21 | Nguyễn Quang Hiếu | LNG |
22 | Nguyễn Tiến Minh | LHP |
23 | Nguyễn Trần Thu Hà G | YDU |
24 | Nguyễn Việt Anh | NSL |
25 | Nguyễn Đình Khánh | NSL |
26 | Nguyễn Đức Hoàng | LLO |
27 | Ngô Bá Dũng | TDI |
28 | Ngô Minh Phú | DMA |
29 | Ngô Mạnh Hiển | NSL |
30 | Ngô Tiến Đại | LG |
31 | Ninh Ngọc Huy | TMY |
32 | Phùng Văn Thái | LN |
33 | Phạm Chấn Đông | TY |
34 | Phạm Quang Minh | TMY |
35 | Phạm Đàm Dũng | VTS |
36 | Thiệu Gia Bảo | VY |
37 | Thân Khánh Hải Quân | TY |
38 | Trần Thái Bình G | MDO |
39 | Trần Đức Anh | MDO |
40 | Đào Quốc Khánh | HH |
41 | Đặng Quỳnh Trang G | TY |
42 | Đặng Thị Linh G | MDO |
43 | Đồng Thanh Hải Anh | LHP |
44 | Đỗ Nguyên Nhật | DKE |
|
|
|
|