最后更新14.10.2017 12:39:08, 创建者/最新上传: Saigon
赛前排序表
序号 | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 俱乐部/城市 |
1 | Bùi Minh Khuê | | KTL | |
2 | Bùi Thị Ngọc Chi | | NBI | |
3 | Bùi thị Kim Khánh | | QNI | |
4 | Dương Nữ Nhật Minh G | | HPD | |
5 | Lã Bảo Quyên | | BGI | |
6 | Lê Đặng Bảo Ngọc | | NBI | |
7 | Nguyễn Bình Vy | | BGI | |
8 | Nguyễn Minh Anh | | QNI | |
9 | Nguyễn Ngọc Hiền | | NBI | |
10 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | | BGI | |
11 | Nguyễn Ngọc Mai | | QNI | |
12 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi G | | HPD | |
13 | Nguyễn Thuỳ Linh | | BGI | |
14 | Ngô Ngọc Châu | | QDO | |
15 | Phạm Quỳnh Anh | | QNI | |
16 | Trần Hà Gia Linh | | QNI | |
17 | Trần Phương Vi | | QNI | CPH |
18 | Trần Thị Hồng Ngọc | | BGI | |
19 | Đỗ Khánh Linh | | QNI | |
|
|
|