最后更新14.10.2017 12:38:50, 创建者/最新上传: Saigon
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 协会 | 俱乐部/城市 |
1 | | Hoàng Khánh Giang | HPD | |
2 | | Nguyễn Bích Phượng | BGI | |
3 | | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | QNI | |
4 | | Nguyễn Lê Phương | QDO | |
5 | | Nguyễn Ngọc Linh | HDU | Sao Đỏ Chess |
6 | | Nguyễn Ngọc Phong Như | HPD | |
7 | | Nguyễn Phúc Yến Nhi | BNI | |
8 | | Nguyễn Thuỳ Dương | BGI | |
9 | | Nguyễn Thuỳ Linh | QNI | CTM |
10 | | Nguyễn Thị Mai Lan | BGI | |
11 | | Trịnh Hương Quỳnh | BGI | |
12 | | Trịnh Hải Đường | BGI | |
13 | | Đỗ Thùy Anh | QNI | |
|
|
|