最后更新15.10.2017 12:04:03, 创建者/最新上传: Saigon
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 国际棋联ID | 协会 | 俱乐部/城市 |
1 | | Hoàng Khánh Hà | | BGI | 1 |
2 | | Nguyễn Bảo Châu | | QNI | |
3 | | Nguyễn Diệp Vi | | VCH | 3 |
4 | | Nguyễn Hải An | | BGI | 1 |
5 | | Nguyễn Minh Châu | | HDU | |
6 | | Nguyễn Ngọc Mai Chi | | BNI | 2 |
7 | | Nguyễn Trần Hà Giang | | BGI | 1 |
8 | | Nguyễn Tú Quỳnh | | BNI | 2 |
9 | | Nguyễn Đặng Kiều Thy | | BNI | 2 |
10 | | Phạm Hương Lan | | VCH | 3 |
11 | | Phạm Nguyệt Minh | | QDO | |
12 | | Đồng Khánh Huyền | | BGI | 1 |
13 | | Trần Thị Hà Thanh | | VCH | |
|
|
|