Giải cờ chớp Cụm 7 tỉnh Miền Đông Nam Bộ Sidst opdateret 16.10.2017 05:55:12, Oprettet af/Sidste upload: Saigon
Start rangliste
Nr. | | Navn | FideID | FED | Rat | Klub/By |
1 | | Ngô Ngọc Minh | | BPH | 2498 | Bình Phước |
2 | | Nguyễn Anh Hoàng | | BDU | 2497 | Bình Dương |
3 | | Trần Hữu Bình | | BDU | 2496 | Bình Dương |
4 | | Trần Quốc Việt | | BDU | 2495 | Bình Dương |
5 | | Nguyễn Hữu Hùng | | BPH | 2494 | Bình Phước |
6 | | Tô Thiên Tường | | BDU | 2492 | Bình Dương |
7 | | Uông Dương Bắc | | BDU | 2491 | Bình Dương |
8 | | Nguyễn Hoàng Tuấn | | BPH | 2488 | Bình Phước |
9 | | Phan Phúc Trường | | BPH | 2487 | Bình Phước |
10 | | Võ Minh Nhất | | BPH | 2485 | Bình Phước |
11 | | Nguyễn Văn Bon | | BPH | 2483 | Bình Phước |
12 | | Nguyễn Văn Cường | | BRV | 2481 | BR-VT |
13 | | Lê Minh Trí | | BRV | 2480 | BR-VT |
14 | | Nguyễn Long Hải | | BDU | 2479 | Bình Dương |
15 | | Diệp Khải Hằng | | BDU | 2478 | Bình Dương |
16 | | Nguyễn Chí Độ | | BDU | 2477 | Bình Dương |
17 | | Lê Phan Trọng Tín | | BRV | 2472 | BR-VT |
18 | | Lê Văn Bình | | BRV | 2467 | BR-VT |
19 | | Trịnh Văn Thành | | BDU | 2466 | Bình Dương |
20 | | Lê Anh Minh | | BPH | 2465 | Bình Phước |
21 | | Nguyễn Thanh Tuấn | | BRV | 2464 | BR-VT |
22 | | Bùi Tấn Lực | | TNI | 2400 | Tây Ninh |
23 | | Dương Minh Dưỡng | | BPH | 2400 | Bình Phước |
24 | | Hòang Trọng Thắng | | BRV | 2400 | BR-VT |
25 | | Trần Nam Long | | BPH | 2400 | Bình Phước |
26 | | Khưu Nhật Phi | | BPH | 2400 | Bình Phước |
27 | | Lê Hoàng Minh | | TNI | 2400 | Tây Ninh |
28 | | Lý Thanh Tùng | | NTH | 2400 | Ninh Thuận |
29 | | Nguyễn Phùng Xuân | | BPH | 2400 | Bình Phước |
30 | | Nguyễn Thanh Bình | | TNI | 2400 | Tây Ninh |
31 | | Nguyễn Đức Trí | | BPH | 2400 | Bình Phước |
32 | | Phạm Hữu Tài | | BPH | 2400 | Bình Phước |
33 | | Trương Ngọc Hùng | | BPH | 2400 | Bình Phước |
34 | | Trần Quang Thái | | DNA | 2400 | Đồng Nai |
35 | | Trần Văn Tỷ | | BPH | 2400 | Bình Phước |
36 | | Trần Đức Trí | | BPH | 2400 | Bình Phước |
37 | | Võ Hoàng Phúc | | TNI | 2400 | Tây Ninh |
38 | | Đinh Hoàng Tú | | NTH | 2400 | Ninh Thuận |
39 | | Hà Trung Tín | | BDU | 2399 | Bình Dương |
|
|
|
|