最后更新26.11.2017 11:29:12, 创建者/最新上传: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
赛前排序表
序号 | 姓名 | 协会 | 俱乐部/城市 |
1 | Bùi Phan Minh Ngọc | TNG | TH Thực Nghiệm |
2 | Dương Hiểu Minh | VPH | TH Vạn Phúc |
3 | Lê Nguyễn Minh Hằng | TCA | TH Thành Công A |
4 | Nguyễn Gia Linh | ARC | Archimedes Academy |
5 | Nguyễn Hoàng Kim An | VNC | TH VN-Cu Ba |
6 | Nguyễn Nhã Linh | THN | TH Hà Nội |
7 | Nguyễn Phạm Gia Linh | THN | TH Hà Nội |
8 | Nguyễn Thu An | VNS | TH VN - Singapore |
9 | Nguyễn Thu Phương | VNC | TH VN-Cu Ba |
10 | Nguyễn Thùy Dương | NTT | TH Nguyễn Trung Trực |
11 | Nguyễn Trâm Anh | NTP | TH Nguyễn Tri Phương |
12 | Phạm Hồng Linh | NTT | TH Nguyễn Trung Trực |
13 | Phạm Xuân Mai | TCB | TH Thành Công B |
14 | Trần Hồng Minh | ARC | Archimedes Academy |
15 | Trần Minh Châu | HHT | TH Hoàng Hoa Thám |
16 | Trần Quỳnh Chi | TNG | TH Thực Nghiệm |
17 | Trần Thu Uyên | NTP | TH Nguyễn Tri Phương |
18 | Trần Thị Xuân Mai | HDI | TH Hoàng Diệu |
19 | Trịnh Phương Thảo | HHT | TH Hoàng Hoa Thám |
20 | Tạ Thanh Mai | HDI | TH Hoàng Diệu |
21 | Vũ Mỹ Linh | KDO | TH Kim Đồng |
22 | Vũ Ngọc Khánh Vy | TCA | TH Thành Công A |
23 | Vũ Phương Anh | TLE | TH Thủ Lệ |
24 | Đàm Tú Anh | KDO | TH Kim Đồng |
|
|
|