GIẢI CỜ TƯỚNG CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2017 CỜ CHỚP NHOÁNG - BẢNG NAMSidst opdateret 29.11.2017 05:09:22, Oprettet af/Sidste upload: Vietnamchess
Start rangliste
Nr. | Navn | FED | Rat |
1 | Lại Lý Huynh | BDU | 1925 |
2 | Đào Cao Khoa | BDU | 1924 |
3 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 1923 |
4 | Võ Minh Nhất | BPH | 1922 |
5 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 1921 |
6 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 1920 |
7 | Nguyễn Khánh Ngọc | HNO | 1919 |
8 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 1918 |
9 | Trần Quốc Việt | BDU | 1917 |
10 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 1916 |
11 | Trần Văn Ninh | DAN | 1915 |
12 | Nguyễn Anh Quân | BCA | 1914 |
13 | Vũ Hữu Cường | HNO | 1913 |
14 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 1912 |
15 | Lại Tuấn Anh | CTH | 1911 |
16 | Nguyễn Đình Đại | CTH | 1910 |
17 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 1909 |
18 | Phan Phúc Trường | BPH | 1908 |
19 | Phùng Quang Điệp | BPH | 1907 |
20 | Trần Hữu Bình | BDU | 1906 |
21 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 1905 |
22 | Đặng Hữu Trang | BPH | 1904 |
23 | Huỳnh Linh | CTH | 1903 |
24 | Nguyễn Hoàng Lâm (b) | HCM | 1902 |
25 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 1901 |
26 | Trương Đình Vũ | DAN | 1900 |
27 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 1898 |
28 | Phí Mạnh Cường | HNO | 1897 |
29 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 1896 |
30 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 1895 |
31 | Trần Thanh Tân | HCM | 1894 |
32 | Nguyễn Hoàng Tuấn | BPH | 1893 |
33 | Nguyễn Hoàng Kiên | BPH | 1892 |
34 | Bùi Quốc Khánh | CTH | 1891 |
35 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1890 |
36 | Nguyễn Thăng Long | BCA | 1889 |
37 | Lê Linh Ngọc | BPH | 1888 |
38 | Vũ Tuấn Nghĩa | BPH | 1887 |
39 | Phạm Xuân Quang | BGI | 1886 |
40 | Hà Văn Tiến | CTH | 1885 |
41 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 1883 |
42 | Trịnh Đình Thủy | BGI | 1882 |
43 | Lê Minh Trí | BRV | 0 |
|
|
|
|