Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

KKSF 2017-2018 SATRANÇ LİGLERİ U 16

Cập nhật ngày: 13.05.2018 15:18:37, Người tạo/Tải lên sau cùng: kksf

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b7a7b8a8b9a9b10a10b11a11b HS1  HS2  HS3 
1DUMLUPINAR TÜRK SPOR KULÜBÜ *  * 223334343443444436065
2İSKELE BELEDİYESİ SPOR KULÜBÜ22 *  * 0342442234344431058
3GÜZELYURT SATRANÇ KALESİ114 *  * 2234343344430055
4MAĞUSA SATRANÇ DERNEĞİ12 *  * 3440233444324429055
5LEFKOŞA SATRANÇ DERNEĞİ1002210 *  * 1233332424041,5
6ŞAHMAT SATRANÇ VE KÜLTÜR DERNEĞİ1½0010043½ *  * 24234320038
7GÜMÜŞ AT SATRANÇ DERNEĞİ01½½121212 *  * 24215035,5
8ÇANAKKALE TÜRK SPOR KULÜBÜ0022010110½ *  * 304314028
9ALTIN PİYON SATRANÇ DERNEĞİ101010012213 *  * 424413033
10GİRNE KALESİ SATRANÇ DERNEĞİ0½101012½½1½02 *  * 04219,5
11BEYARMUDU BELEDİYESİ0000000020010201004½ *  * 4210,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)