Đội tuyển trẻ CVHN - Giải số 1 năm 2018 Sidst opdateret 15.01.2018 03:11:44, Oprettet af/Sidste upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Start rangliste
Nr. | | Navn | FED |
1 | | Bùi Đăng Lộc | C06 |
2 | | Cấn Chí Thành | C04 |
3 | | Hoàng Minh Hiếu | C06 |
4 | | Kiều Bích Thủy | C06 |
5 | | Lý Tuấn Minh | C00 |
6 | | Lưu Quốc Việt | C04 |
7 | | Nguyễn Hoàng Bách | C00 |
8 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | C06 |
9 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | C06 |
10 | | Nguyễn Minh Trà | C02 |
11 | | Nguyễn Mạnh Đức | C00 |
12 | | Nguyễn Nghĩa Gia An | C02 |
13 | | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | C00 |
14 | | Nguyễn Thế Nghĩa | C02 |
15 | | Nguyễn Thị Minh Thư | C06 |
16 | | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | C00 |
17 | | Nguyễn Vũ Thu Hiền | C06 |
18 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | C02 |
19 | | Nguyễn Đức Bảo Lâm | C00 |
20 | | Nguyễn Đức Gia Bách | C04 |
21 | | Ngô Ngọc Châu | C02 |
22 | | Ngô Đức Trí | C06 |
23 | | Phạm Phú Vinh | C06 |
24 | | Phạm Trường Phú | C04 |
25 | | Phạm Đăng Minh | C02 |
26 | | Phụ trách đấu tập 1 | C10 |
27 | | Phụ trách đấu tập 2 | C10 |
28 | | Phụ trách đấu tập 3 | C10 |
29 | | Thành Uyển Dung | C06 |
30 | | Trần Lê Việt Anh | C02 |
31 | | Trần Đăng Minh Đức | C04 |
32 | | Vương Quỳnh Anh | C06 |
33 | | Đào Minh Anh | C02 |
34 | | Đỗ Quang Minh | C02 |
|
|
|
|