Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

WORLD YOUTH UNDER-16 CHESS OLYMPIAD-2017

Cập nhật ngày: 18.12.2017 09:45:33, Người tạo/Tải lên sau cùng: All India Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSố ĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
13
Russia98011625,50544,3192
21
India Green971115250517192,5
32
Iran96211425,50540,3196
44
Armenia96031224,50476,8186
56
India Red96031218,50367,8190,5
68
Turkey95131120,52390,3180
75
Uzbekistan95131120,50411,3190
817
Indonesia94231021,50316,8149,5
911
Kazakhstan950410200329174
109
Israel94231019,50376,5178
1113
Mongolia94231019,50360,8179,5
1210
Belarus95041019,50340,5180,5
137
India Blue94149212377,5169,5
1415
Canada94149210306,8166,5
1518
Iraq9414918,50244144,5
1614
Malaysia94149180286,3161,5
1720
South Africa A94149160268,5162
1812
Argentina94058190327162
1916
Bangladesh94058180306,5167
2019
Sri Lanka94058180283,5159,5
2124
South Africa B93248170176136
2223
Nepal A92347160146,5118
2327
Kyrgyzstan93157150204,8142
2421
Australia93157150195,8155
2526
Kenya - Simba93157120108,5135
2628
Mozambique9225613,50125,5128,5
2722
Thailand92256120135,8149
2825
Nepal B911736036138
2929
Kenya - Ndovu901818075,3124
3030
Uganda10010000108

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
Hệ số phụ 5: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)