Giải cờ vua Royal Winter Tournament 2017 U11Sidst opdateret 11.12.2017 09:38:31, Oprettet af/Sidste upload: Vietnamchess
Start rangliste
Nr. | | Navn | FideID | FED |
1 | | Dương Bình An | | R07 |
2 | | Hồ Hoàng Quốc An | | R10 |
3 | | Nguyễn Đức Anh | | STO |
4 | | Nguyễn Nguyên Anh | | RBT |
5 | | Nguyễn Phương Anh | | R09 |
6 | | Nguyễn Võ Ngọc Anh | | RTN |
7 | | Trần Quang Bảo | | R10 |
8 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | | RTP |
9 | | Huỳnh Bảo Châu | | R10 |
10 | | Nguyễn Thị Kim Chi | | Q12 |
11 | | Lê Hà Nguyên Chương | | R10 |
12 | | Đặng Nguyễn Thành Công | | TNI |
13 | | Bùi Tấn Đạt | | RSO |
14 | | Đậu Văn Tiến Đạt | | Q12 |
15 | | Võ Minh Đức | | DTR |
16 | | Đỗ Quang Dũng | | HCH |
17 | | Nguyễn Châu Ngọc Hân | | R10 |
18 | | Nguyễn Hồng Hân | | R10 |
19 | | Trịnh Trung Hiếu | | TDO |
20 | | Hoàng Gia Hưng | | RBT |
21 | | Hà Kiến Huy | | TDO |
22 | | Nguyễn Đạo Gia Huy | | STO |
23 | | Nguyễn Đức Huy | | DTR |
24 | | Đỗ Nguyễn Gia Khang | | Q12 |
25 | | Nguyễn Thiều Nguyên Khang | | RTP |
26 | | Hà Minh Khánh | | CLA |
27 | | Nguyễn Đức Quốc Khánh | | R07 |
28 | | Trần Phúc Khánh | | RTP |
29 | | Lê Anh Khoa | | VAS |
30 | | Bạch Văn Tín Khôi | | QTP |
31 | | Lâm Anh Khôi | | R10 |
32 | | Trần Minh Kiên | | HCH |
33 | | Nguyễn Tuấn Kiệt | | Q12 |
34 | | Hoàng Nguyễn Phương Linh | | R09 |
35 | | Ngô Triệu Mẫn | | R07 |
36 | | Phan Thái Minh | | R10 |
37 | | Mai Trần Bảo Ngân | | TDO |
38 | | Trần Hạ Nghi | | R10 |
39 | | Lê Châu Hạnh Nguyên | | STO |
40 | | Nguyễn Đình Phát | | R09 |
41 | | Trần Mạnh Phúc | | R07 |
42 | | Trần Mạnh Phúc | | R07 |
43 | | Lưu Hoàng Quân | | Q12 |
44 | | Nguyễn Hoàng Anh Quân | | R10 |
45 | | Nguyễn Lê Minh Quân | | R06 |
46 | | Lâm Hoàng Sơn | | TNI |
47 | | Trần Minh Tâm | | BER |
48 | | Lê Đức Thành | | R07 |
49 | | Nguyễn Trung Thành | | RBT |
50 | | Trịnh Ngọc Như Thảo | | TDO |
51 | | Nguyễn Lê Bảo Thịnh | | HCH |
52 | | Nguyễn Thị Minh Thư | | TNI |
53 | | Trần Ngọc Uyên Trân | | R07 |
54 | | Thi Tú Trinh | | TNI |
55 | | Trần Nam Trung | | R07 |
56 | | Lê Ngọc Minh Trường | | TDO |
57 | | Nguyễn Nguyên Uy | | R10 |
58 | | Lâm Thế Kiệt | | RTP |
59 | | Nguyễn Ngọc Kim Xuân | | RTP |
60 | | Võ Thái Hoàng Thống | | TDO |
|
|
|
|