Бележка: За да намали натоварването на сървъра от дневните индексирания на Google, Yahoo и др., всички турнири, по-стари от 2 седмици (крайна дата) се показват след кликане на бутона:
покажи данните за турнира
Giải cờ vua Royal Winter Tournament 2017 U09Последно обновяване11.12.2017 09:37:59, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Стартов лист
No. | | Name | ФидеID | ФЕД |
1 | | Bạch Văn Tín An | | QTP |
2 | | Lê Trần Minh An | | NTN |
3 | | Nguyễn Hoài An | | TNI |
4 | | Nguyễn Triệu An | | R07 |
5 | | Phạm Minh Thiên An | | R10 |
6 | | Trương Ngọc Thanh An | | R09 |
7 | | Nguyễn Tuấn Anh | | R09 |
8 | | Phạm Hoàng Nam Anh | | BER |
9 | | Trần Hoàng Minh Anh | | BER |
10 | | Lê Thái Hoàng Ánh | | Q12 |
11 | | Nguyễn Tường Bách | | R10 |
12 | | Nguyễn Trần Gia Baỏ | | R09 |
13 | | Nguyễn Kim Bảo | | R07 |
14 | | Phan Nguyễn Thái Bảo | | TNI |
15 | | Thái Nguyễn Ngọc Bảo | | RTP |
16 | | Vương Tín Bảo | | STO |
17 | | Nguyễn Thế Chương | | Q12 |
18 | | Trình Quốc Đạt | | RTP |
19 | | Lê Huy Đức | | Q12 |
20 | | Trần Minh Đức | | R10 |
21 | | Trần Nhật Khánh Duy | | CLA |
22 | | Nguyễn Mạnh Hải | | R07 |
23 | | Trần Mạnh Hải | | R07 |
24 | | Vũ Đức Hải | | R10 |
25 | | Ngô Minh Hằng | | TDO |
26 | | Nguyễn Thanh Hào | | R09 |
27 | | Đỗ Quang Hiển | | R07 |
28 | | Nguyễn Trung Hiếu | | RBT |
29 | | Ngô Đức Hòa | | TDO |
30 | | Nguyễn Hoàng Minh Hùng | | R09 |
31 | | Hoàng Trọng Gia Hưng | | R10 |
32 | | Hồ Quốc Huy | | Q12 |
33 | | Nguyễn Mạnh Huy | | R07 |
34 | | Tạ Quang Huy | | R09 |
35 | | Lưu Thị Huyềntrân | | TNI |
36 | | Phạm Đăng Khoa - Ken | | R10 |
37 | | Huỳnh Minh Khang | | R10 |
38 | | Trần Duy Khiêm | | R09 |
39 | | Dương Minh Khoa | | R10 |
40 | | Phương Trần Anh Khoa | | R10 |
41 | | Trần Anh Khoa | | RTN |
42 | | Kiều Anh Kiệt | | TDO |
43 | | Trần Anh Kiệt | | RTN |
44 | | Nguyễn Hoàng Việt Long | | RTN |
45 | | Võ Minh Mẫn | | Q07 |
46 | | Nguyễn Nhật Minh | | R10 |
47 | | Phạm Nhật Minh | | RBT |
48 | | Trần Phan Tuấn Minh | | R07 |
49 | | Trình Quốc Minh | | RTP |
50 | | Huỳnh Hải Nam | | R07 |
51 | | Lý Chấn Nam | | CLA |
52 | | Nguyễn Đình Nhật Nam | | NTN |
53 | | Trần Bảo Nam | | STO |
54 | | Trương Đông Nghi | | R10 |
55 | | Nguyễn Hiếu Nghĩa | | TNI |
56 | | Trần Hoài Bích Ngọc | | Q07 |
57 | | Nguyễn Hoa Lam Ngọc | | R07 |
58 | | Lê Nguyễn Khai Nguyên | | STO |
59 | | Nguyễn Đăng Nguyên | | R10 |
60 | | Nguyễn Hữu Nguyên | | R07 |
61 | | Nguyễn Lê Khôi Nguyên | | R06 |
62 | | Nguyễn Phúc Nguyên | | TDO |
63 | | Cao Sỹ Nhật | | R10 |
64 | | Nguyễn Quang Bảo Nhi | | R07 |
65 | | Đặng Hương Thảo Như | | TDO |
66 | | Đặng Cát Phương | | R09 |
67 | | Lê Hoàng Quân | | R10 |
68 | | Nguyễn Minh Quân | | TNI |
69 | | Nguyễn Bá Anh Sang | | TDO |
70 | | Thi Tú Sương | | TNI |
71 | | Trần Phúc Thái | | RTP |
72 | | Thái Hà Uyển Thanh | | CLA |
73 | | Nguyễn Vạn Đăng Thành | | R10 |
74 | | Trần Nguyễn Phước Thành | | R07 |
75 | | Nguyễn Hải Thông | | BER |
76 | | Đặng Thủy Tiên | | R07 |
77 | | Đặng Dĩnh Tiến | | R07 |
78 | | Lê Trần Việt Tiến | | RTP |
79 | | Lưu Ngọc Bảo Trâm | | TNI |
80 | | Nguyễn Cẩm Tú | | R10 |
81 | | Lê Nguyên Minh Tường | | TDO |
82 | | Trần Kiến Văn | | R10 |
83 | | Đỗ Tường Vinh | | RTP |
84 | | Lê Võ Phú Vinh | | R06 |
85 | | Phạm La Chí Vinh | | R10 |
86 | | Phan Minh Vũ | | STO |
87 | | Ngô Trấn Vũ | | R07 |
88 | | Trần Minh Khang | | HCh |
89 | | Huỳnh Gia Phúc | | HNG |
90 | | Lê Anh Tuấn | | HNG |
91 | | Phạm Đức Anh | | HNG |
92 | | Lê Nguyên Chương | | HNG |
|
|
|
|