Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
مشاهدة تفاصيل البطولة
LỄ HỘI CỜ VUA THĂNG LONG LẦN THỨ XI - 2018 Bảng Nam U9 - sinh 2009اخر تحديث21.01.2018 10:48:03, منشئ/آخر رفع: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
ترتيب البداية
رقم | | اسم اللاعب | رقم دولي | اتحاد | تقييم دولي | مجموعة | نادي/مدينة |
1 | | Bành Gia Huy | | HNO | 0 | | Đội Hà Nội |
2 | | Chu Đức Trọng | | VCH | 0 | | Vietchess |
3 | | Hoàng Hải Huy | | CHP | 0 | | Cung VHTN Hải Phòng |
4 | | Hoàng Minh Nghĩa | | VCH | 0 | | Vietchess |
5 | | Hoàng Thanh Lâm | | TTV | 0 | | CLB Trí tuệ Việt |
6 | | Hoàng Đình Hoan | | VCH | 0 | | Vietchess |
7 | | Hà Đức Trí Vũ | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
8 | | Lai Hoàng Bách | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
9 | | Lã Nam Anh ** | | VCH | 0 | | Vietchess |
10 | | Lê Dũng | | VIN | 0 | | Vinschool |
11 | | Lê Gia Tùng | | VCH | 0 | | Vietchess |
12 | | Lê Lệnh Huy Hoàng | | THO | 0 | | Đội Thanh Hóa |
13 | | Lê Minh Đức Anh | | VCH | 0 | | Vietchess |
14 | | Lê Nguyễn Bảo Nam ** | | VCH | 0 | | Vietchess |
15 | | Lê Quang Thuận | | CTH | 0 | | Cờ vua thông minh HL |
16 | | Lê Quang Thái | | THO | 0 | | Đội Thanh Hóa |
17 | | Lê Đức Gia Bảo | | THO | 0 | | Đội Thanh Hóa |
18 | | Mao Tuấn Dũng | | TNT | 0 | | Tài năng trẻ |
19 | | Nguyễn Bá Tường Bách | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
20 | | Nguyễn Bình Nguyên | | VCH | 0 | | Vietchess |
21 | | Nguyễn Chu Đức Hiếu | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
22 | | Nguyễn Cát Nguyên | | TTV | 0 | | Trí tuệ Việt |
23 | | Nguyễn Doãn Hoàng Sơn | | T10 | 0 | | Trường TTTN 10-10 |
24 | | Nguyễn Duy Khánh | | CHP | 0 | | Cung VHTN Hải Phòng |
25 | | Nguyễn Duy Mạnh | | CDC | 0 | | CLB Cờ vua đất Cảng |
26 | | Nguyễn Hoàng Bách | | HNO | 0 | U7 | Đội Hà Nội |
27 | | Nguyễn Huy Khánh | | OLP | 0 | | Olympia chess |
28 | | Nguyễn Khắc Thành | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
29 | | Nguyễn Long Giang | | VCH | 0 | | Vietchess |
30 | | Nguyễn Lê Bảo | | GDC | 0 | | Gia đình cờ vua |
31 | | Nguyễn Minh Kiệt ** | | NSA | 0 | | TH Ngôi Sao |
32 | | Nguyễn Minh Quân ** | | VCH | 0 | | Vietchess |
33 | | Nguyễn Minh Đức | | TNT | 0 | | Tài năng trẻ |
34 | | Nguyễn Mạnh Đức | | KTT | 0 | U7 | Kiện tướng tương lai |
35 | | Nguyễn Nam Anh | | VCH | 0 | | Vietchess |
36 | | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | 12417548 | GDC | 0 | U7 | Gia đình cờ vua |
37 | | Nguyễn Nhật Minh ** | | VCH | 0 | | Vietchess |
38 | | Nguyễn Nhật Nam | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
39 | | Nguyễn Phúc Gia Bảo | | VCH | 0 | | Vietchess |
40 | | Nguyễn Thanh Lâm | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
41 | | Nguyễn Thái Minh Hiếu | | KTT | 0 | U7 | Kiện tướng tương lai |
42 | | Nguyễn Thế Khánh Sơn | | VCH | 0 | | Vietchess |
43 | | Nguyễn Thế Nghĩa | | VCH | 0 | | Vietchess |
44 | | Nguyễn Tiến Hiếu | | LSO | 0 | | Đội Lạng Sơn |
45 | | Nguyễn Tiến Đạt | | VCH | 0 | | Vietchess |
46 | | Nguyễn Trần Khang | | VCH | 0 | | Vietchess |
47 | | Nguyễn Tuấn Thành | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
48 | | Nguyễn Tuệ Lâm ** | | VCH | 0 | | Vietchess |
49 | | Nguyễn Tấn Danh Tùng | | T10 | 0 | | Trường TTTN 10-10 |
50 | | Nguyễn Việt Tiến | | VCH | 0 | | Vietchess |
51 | | Nguyễn Xuân Trường | | TTQ | 0 | | Trường TDTT Quảng Ninh |
52 | | Nguyễn Đăng Quang | | CDC | 0 | | CLB Cờ vua đất Cảng |
53 | | Nguyễn Đức Bảo Lâm | | HNO | 0 | | Đội Hà Nội |
54 | | Nguyễn Đức Minh ** | | GDC | 0 | | Gia đình cờ vua |
55 | | Nguyễn Đức Thịnh | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
56 | | Ngô Gia Bảo | | CTH | 0 | | Cờ vua thông minh HL |
57 | | Ngô Quang Minh | | CHP | 0 | | Cung VHTN Hải Phòng |
58 | | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | | TTQ | 0 | | Trường TDTT Quảng Ninh |
59 | | Phạm Thành Đạt | | VCH | 0 | | Vietchess |
60 | | Phạm Việt Bách | | CVT | 0 | | Cung Việt Tiệp |
61 | | Phạm Xuân Bách | | VCH | 0 | | Vietchess |
62 | | Quách Lê Nhất Việt | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
63 | | Thân Nguyễn Bảo Minh ** | | TTV | 0 | | Trí tuệ Việt |
64 | | Thân Văn Khang | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
65 | | Trương Sỹ Khôi | | THO | 0 | | Đội Thanh Hóa |
66 | | Trương Đức Khoa ** | | TTV | 0 | | CLB Trí tuệ Việt |
67 | | Trần Anh Dũng | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
68 | | Trần Lê Việt Anh | | VCH | 0 | | Vietchess |
69 | | Trần Đức Dương | | VCH | 0 | | Vietchess |
70 | | Vũ Gia Thịnh | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
71 | | Vũ Lê Dũng | | CHP | 0 | | Cung VHTN Hải Phòng |
72 | | Vũ Minh Thái | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
73 | | Vũ Ngọc Quang | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
74 | | Vũ Trọng Cường | | VCH | 0 | | Vietchess |
75 | | Đinh Tùng Lâm | | VCH | 0 | | Vietchess |
76 | | Đoàn Phú An ** | | VCH | 0 | | Vietchess |
77 | | Đào Khánh Duy | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
78 | | Đặng Phùng Trí Đức | | TNT | 0 | | Tài năng trẻ |
79 | | Đỗ Quang Minh | | HNO | 0 | | Đội Hà Nội |
80 | | Đỗ Trí Nhân | | VCH | 0 | | Vietchess |
81 | | Đỗ Đình Đức | | VCH | 0 | | Vietchess |
82 | | Nguyễn Vũ Trung Dũng | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
|
|
|
|
|
|
|