Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Πανελλήνιο Ομαδικό Πρωτάθλημα Προκριματικοί Αγώνες Π.Ε. Καβάλας - Δημοτικά Σχολεία

Cập nhật ngày: 25.02.2018 09:46:34, Người tạo/Tải lên sau cùng: chesskavala

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
1116ο ΚΑΒΑΛΑΣ Α'54109015,5
2279ο ΚΑΒΑΛΑΣ Β'54018011,5
3522ο ΚΑΒΑΛΑΣ53117015,5
422ο ΚΑΒΑΛΑΣ Α'52307013
51218ο ΚΑΒΑΛΑΣ53117012
6811ο ΚΑΒΑΛΑΣ52307011,5
7269ο ΚΑΒΑΛΑΣ Α'53117010,5
8610ο ΚΑΒΑΛΑΣ52216012,5
93ΑΜΥΓΔΑΛΕΩΝΑ52216012
10419ο ΚΑΒΑΛΑΣ Α'53026011
11724ο ΚΑΒΑΛΑΣ52216010,5
1014ο ΚΑΒΑΛΑΣ51406010,5
28ΠΑΛΗΟΥ Α'52216010,5
14194ο ΚΑΒΑΛΑΣ Α'52125010,5
235ο ΧΡΥΣΟΥΠΟΛΗΣ52125010,5
161116ο ΚΑΒΑΛΑΣ Β'5212509,5
258ο ΚΑΒΑΛΑΣ5212509,5
181625ο ΚΑΒΑΛΑΣ Β'5212509
19214ο ΧΡΥΣΟΥΠΟΛΗΣ Α'51224010
20913ο ΚΑΒΑΛΑΣ5203409,5
21247ο ΚΑΒΑΛΑΣ5122409
22141ο ΧΡΥΣΟΥΠΟΛΗΣ5203408,5
172ο ΚΑΒΑΛΑΣ Β'5203408,5
241525ο ΚΑΒΑΛΑΣ Α'5113308
204ο ΧΡΥΣΟΥΠΟΛΗΣ Β'5113308
26225ο ΚΑΒΑΛΑΣ5023217,5
271319ο ΚΑΒΑΛΑΣ Β'5023217
2829ΠΑΛΗΟΥ Β'5014106,5
29182ο ΧΡΥΣΟΥΠΟΛΗΣ5014102

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)