Link zalo giải đấu: https://zalo.me/g/psgcon943Giải cờ vua Tài năng Việt tranh Cúp BillGates Schools lần 3 - U9 Last update 02.04.2023 07:27:14, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg |
1 | | Âu, Bình Minh | | KTL | 0 |
2 | | Bùi, Minh Tú | | TCO | 0 |
3 | | Đỗ, Hoàng Thư Nữ | | HPD | 0 |
4 | | Đỗ, Quốc Đạt | | OLY | 0 |
5 | | Đỗ, Thanh Hà Nữ | | VIE | 0 |
6 | | Đoàn, Nhật Minh | | VIE | 0 |
7 | | Dương, Nguyễn Nhật Anh | | TNV | 0 |
8 | | Dương, Thị Hương Giang Nữ | | VIE | 0 |
9 | | Hồ, Đức Nhân | | IEQ | 0 |
10 | | Hồ, Nguyễn Tuấn Minh | | VIE | 0 |
11 | | Hoàng, Gia Bảo | | VIE | 0 |
12 | | Kim, Tuấn Minh | | TCO | 0 |
13 | | Lê, An Sơn | | CPH | 0 |
14 | | Lê, Khánh Linh Nữ | | TNV | 0 |
15 | | Lương, Quang Khải | | VIE | 0 |
16 | | Lưu, Đặng Tùng Lâm | | VIE | 0 |
17 | | Nguyễn, Anh Duy | | IEQ | 0 |
18 | | Nguyễn, Bảo Ngân Nữ | | TNV | 0 |
19 | | Nguyễn, Đức Minh | | VIE | 0 |
20 | | Nguyễn, Đức Nguyên | | NKC | 0 |
21 | | Nguyễn, Hải Vân Nữ | | CPH | 0 |
22 | | Nguyễn, Hữu Ngô Minh | | TNV | 0 |
23 | | Nguyễn, Lê Phương Lâm | | KTL | 0 |
24 | | Nguyễn, Minh Khang | | HPD | 0 |
25 | | Nguyễn, Ngọc Thảo Nguyên Nữ | | TCO | 0 |
26 | | Nguyễn, Nhân Hiền Minh | | HPD | 0 |
27 | | Nguyễn, Phúc Nhật Long | | TNV | 0 |
28 | | Nguyễn, Quốc Trung | | TNV | 0 |
29 | | Nguyễn, Tiến Minh | | HPD | 0 |
30 | | Nguyễn, Văn Hồng Quân | | VIE | 0 |
31 | | Nguyễn, Văn Minh Trí | | TNV | 0 |
32 | | Nguyễn, Vinh Dự | | NKC | 0 |
33 | | Peter, Mei | | CAP | 0 |
34 | | Phạm, Bình Minh | | TCO | 0 |
35 | | Phạm, Gia An | | VIE | 0 |
36 | | Phạm, Kiểu Dung | | TNV | 0 |
37 | | Phạm, Thanh Tùng | | TNV | 0 |
38 | | Phan, Khải Trí Bl | | VIE | 0 |
39 | | Sầm, Minh Quân | | KTL | 0 |
40 | | Tạ, Hà Quang Anh | | VIE | 0 |
41 | | Tạ, Quang Phong | | VIE | 0 |
42 | | Tống, Lương Khôi Nguyên | | TNV | 0 |
43 | | Trần, Gia Bách | | NBN | 0 |
44 | | Trần, Hồ Trường Sơn | | VIE | 0 |
45 | | Trần, Khánh Hà Nữ | | TNV | 0 |
46 | | Trần, Minh Quang | | HPD | 0 |
47 | | Trần, Ngọc Minh Khang | | VNA | 0 |
48 | | Trần, Ngọc Vũ Anh | | OLY | 0 |
49 | | Trần, Thái Sơn | | TNV | 0 |
50 | | Trịnh, Đức Kiên | | NKC | 0 |
51 | | Trịnh, Quốc Huy | | TNV | 0 |
52 | | Trương, Minh Vũ | | VIE | 0 |
53 | | Vũ, Gia Bảo | | NKC | 0 |
54 | | Vũ, Hoàng Nguyên | | TNV | 0 |
55 | | Vũ, Minh Hiếu | | VIE | 0 |
56 | | Vũ, Minh Tân | | NKC | 0 |
57 | | Vũ, Tú Linh Nữ | | HPD | 0 |
58 | | Vương, Nhật Tiến | | NBN | 0 |
|
|
|
|