Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Quoc Hy (2000) - Vu, Quang Huy (1968) | 1-0 | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. d3 g6 4 | 775980 |
Show | Tran, Kiem Gia Hy (1967) - Le, Minh Duc (1999) | 0-1 | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e3 e5 2. Be2 Nf6 3. Bh5 d5 | 775981 |
Show | Vo, Thien An (1998) - Hoang, Quoc Khanh (1966) | 1-0 | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 775982 |
Show | Vu, Hoang Gia Bao (1996) - Dinh, Vu Minh Khoi (1964) | 1-0 | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 775983 |
Show | Do, Ba Lam (1963) - Bui, Quoc Dat (1995) | 0-1 | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 775984 |
Show | Nguyen, Minh Dat (1994) - Nguyen, Thanh Tuong (1962) | 1-0 | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. d4 f6 3. Nf3 d6 4. | 775985 |
Show | Nguyen, Tran Binh Minh (1961) - Vo, Le Duc (1993) | 0-1 | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 775986 |
Show | Nguyen, Vu Hoang (1992) - Pham, Phu Minh (1960) | 1-0 | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 775987 |
Show | Tong, Hoang Minh (1959) - Nguyen, Hoang Khang (1991) | 1-0 | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 775988 |
Show | Ho, Dinh Nguyen (1957) - Ton, That Viet Khoa (1989) | 0-1 | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. Bc4 Nc6 3. Qf3 e6 | 775989 |
Show | Pham, Cong Minh (1988) - Duong, Quang Nhat (1956) | 1-0 | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. c4 Nc6 3. Nf3 d6 4 | 775990 |
Show | Le, Trung Phong (1955) - Dang, Tri Nang (1987) | ½-½ | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 775991 |
Show | Vo, Pham Thien Phuc (1986) - Vu, Huy Phong (1954) | 1-0 | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 775992 |
Show | Do, Nguyen Phuong (1953) - Nguyen, Tan Tai (1985) | 1-0 | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 775993 |
Show | Le, Khac Hoang Tuan (1984) - Tran, Tung Quan (1952) | ½-½ | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 775994 |
Show | Nguyen, Quang Anh (1951) - Le, Dang Thanh An (1983) | 0-1 | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 775995 |
Show | Nguy, Ngoc Duc Anh (1982) - Nguyen, Le Ngoc Quy (1950) | 0-1 | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 775996 |
Show | Mai, Dinh Son (1949) - Tong, Hai Anh (1981) | 1-0 | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 775997 |
Show | Nguyen, Viet Bach (1980) - Ong, The Son (1948) | ½-½ | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. d4 d5 2. Bf4 Bf5 3. e3 g6 4 | 775998 |
Show | Ta, Quoc Bao Tam (1947) - Nguyen, Huu Binh (1979) | 1-0 | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 775999 |
Show | Pham, Quoc Dat (1978) - Nguyen, Tri Thinh (1946) | ½-½ | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 776000 |
Show | Tran, Minh Duc (1976) - Le, Gia Tri (1944) | 0-1 | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776001 |
Show | Do, Duc Trung (1943) - Nguyen, Duc Dung (1975) | 0-1 | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 Nf6 2. Nc3 e5 3. Nf3 Nc6 | 776002 |
Show | Pham, Anh Dung (1974) - Pham, Ngoc Trung (1942) | 1-0 | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. exd5 exd | 776003 |
Show | Vu, Quoc Trung (1941) - Nguyen, Xuan Hien (1973) | 0-1 | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. d4 d5 2. c4 c5 3. dxc5 e6 4 | 776004 |
Show | Nguyen, Quang Hieu (1972) - La, Quoc Truong (1940) | 1-0 | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 776005 |
Show | Nguyen, Huy Tuan (1939) - Thai, Duong Hoang (1971) | 1-0 | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 Bd6 | 776006 |
Show | Vu, Minh Hoang (1970) - Hoang, Viet (1938) | 0-1 | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776007 |
Show | Nguyen, Huynh Quoc Vy (1937) - Pham, Quang Hung (1969) | 0-1 | 106228 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 776008 |