Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Duc Dung (1975) - Nguyen, Quoc Hy (2000) | 0-1 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. Nf3 d5 2. c4 dxc4 3. Qa4+ c | 776009 |
Show | Le, Minh Duc (1999) - Pham, Anh Dung (1974) | ½-½ | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 f6 4 | 776010 |
Show | Nguyen, Xuan Hien (1973) - Vo, Thien An (1998) | 1-0 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 776011 |
Show | Nguyen, Quang Hieu (1972) - Vu, Hoang Gia Bao (1996) | 0-1 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 776012 |
Show | Bui, Quoc Dat (1995) - Tong, Hoang Minh (1959) | 1-0 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 776013 |
Show | Pham, Quang Hung (1969) - Nguyen, Minh Dat (1994) | 0-1 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 d6 2. d4 Nd7 3. Nc3 e5 4 | 776014 |
Show | Vo, Le Duc (1993) - Do, Nguyen Phuong (1953) | 1-0 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 Nf6 | 776015 |
Show | Nguyen, Le Ngoc Quy (1950) - Nguyen, Vu Hoang (1992) | 1-0 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bb4 | 776016 |
Show | Mai, Dinh Son (1949) - Bui, Dang Khoa (1990) | 0-1 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 776017 |
Show | Ton, That Viet Khoa (1989) - Ta, Quoc Bao Tam (1947) | 1-0 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776018 |
Show | Le, Gia Tri (1944) - Pham, Cong Minh (1988) | 0-1 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. exd5 cxd | 776019 |
Show | Hoang, Viet (1938) - Vo, Pham Thien Phuc (1986) | 1-0 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. d3 d6 3. Nc3 Nc6 4 | 776020 |
Show | Le, Dang Thanh An (1983) - Do, Hoang Trung Thong (1945) | 1-0 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 Bf5 | 776021 |
Show | Le, Minh Tuan Anh (1997) - Nguyen, Huy Tuan (1939) | 0-1 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 Nf6 2. Nc3 e5 3. Nf3 Nc6 | 776022 |
Show | Dang, Tri Nang (1987) - Truong, Phu Dang Khoa (1965) | 1-0 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 b5 4 | 776023 |
Show | Ong, The Son (1948) - Le, Khac Hoang Tuan (1984) | 1-0 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 776024 |
Show | Nguyen, Tri Thinh (1946) - Nguyen, Viet Bach (1980) | 1-0 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Bg4 | 776025 |
Show | Tran, Tung Quan (1952) - Pham, Quoc Dat (1978) | 1-0 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776026 |
Show | Nguyen, Hoang Khang (1991) - Le, Trung Phong (1955) | 0-1 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. c4 Nf6 | 776027 |
Show | Nguyen, Tan Tai (1985) - Nguyen, Thanh Tuong (1962) | 1-0 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776028 |
Show | Tong, Hai Anh (1981) - Nguyen, Tran Binh Minh (1961) | 0-1 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776029 |
Show | Nguyen, Huu Binh (1979) - Nguyen, Gia Nam (1958) | 1-0 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c6 2. Qf3 d5 3. exd5 cxd | 776030 |
Show | Ha, Minh Duc (1977) - Ho, Dinh Nguyen (1957) | 1-0 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 Bc | 776031 |
Show | Thai, Duong Hoang (1971) - Nguyen, Quang Anh (1951) | 0-1 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. d4 d5 2. Nc3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 776032 |
Show | Vu, Huy Phong (1954) - Vu, Minh Hoang (1970) | 0-1 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776033 |
Show | Vu, Quang Huy (1968) - Do, Duc Trung (1943) | 1-0 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776034 |
Show | Hoang, Quoc Khanh (1966) - Vu, Quoc Trung (1941) | 1-0 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. e3 Nc6 | 776035 |
Show | Dinh, Vu Minh Khoi (1964) - Nguyen, Huynh Quoc Vy (1937) | 0-1 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776036 |
Show | La, Quoc Truong (1940) - Do, Ba Lam (1963) | 1-0 | 106228 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 d6 4 | 776037 |