Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Pham, Cong Minh (1988) - Le, Minh Duc (1999) | 1-0 | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 776119 |
Show | Nguyen, Xuan Hien (1973) - Vu, Hoang Gia Bao (1996) | 0-1 | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 776120 |
Show | Ha, Minh Duc (1977) - Nguyen, Quoc Hy (2000) | 0-1 | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. g3 g6 4. | 776121 |
Show | Hoang, Viet (1938) - Nguyen, Minh Dat (1994) | 0-1 | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 776122 |
Show | Dang, Tri Nang (1987) - Pham, Quang Hung (1969) | 1-0 | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 776123 |
Show | Nguyen, Tri Thinh (1946) - Vo, Pham Thien Phuc (1986) | 0-1 | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776124 |
Show | Pham, Ngoc Trung (1942) - Tran, Tung Quan (1952) | 1-0 | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 776125 |
Show | Ton, That Viet Khoa (1989) - Nguyen, Huy Tuan (1939) | 0-1 | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776126 |
Show | Le, Minh Tuan Anh (1997) - Nguyen, Tran Binh Minh (1961) | 1-0 | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. Nf3 Nc6 | 776127 |
Show | Le, Dang Thanh An (1983) - Nguyen, Le Ngoc Quy (1950) | 0-1 | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776128 |
Show | Nguyen, Duc Dung (1975) - Le, Gia Tri (1944) | 1-0 | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. Nf3 d5 2. c4 Nf6 3. g3 e6 4 | 776129 |
Show | Vu, Quoc Trung (1941) - Pham, Anh Dung (1974) | 0-1 | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 Bf5 4. | 776130 |
Show | Hoang, Quoc Khanh (1966) - Nguyen, Quang Anh (1951) | ½-½ | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776131 |
Show | Vo, Thien An (1998) - Le, Trung Phong (1955) | 0-1 | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 776132 |
Show | Nguyen, Viet Bach (1980) - Vo, Le Duc (1993) | 1-0 | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. d4 e6 2. Bf4 Nc6 3. Nf3 d5 | 776133 |
Show | Vu, Huy Phong (1954) - Le, Khac Hoang Tuan (1984) | 1-0 | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 776134 |
Show | Ong, The Son (1948) - Nguy, Ngoc Duc Anh (1982) | 1-0 | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776135 |
Show | Bui, Quoc Dat (1995) - Do, Nguyen Phuong (1953) | 1-0 | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 776136 |
Show | Tong, Hoang Minh (1959) - Nguyen, Vu Hoang (1992) | 1-0 | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 776137 |
Show | Mai, Dinh Son (1949) - Nguyen, Huu Binh (1979) | 1-0 | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776138 |
Show | Do, Duc Trung (1943) - Nguyen, Quang Hieu (1972) | ½-½ | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Nf6 | 776139 |
Show | Thai, Duong Hoang (1971) - Ta, Quoc Bao Tam (1947) | 0-1 | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. d4 d5 2. Nc3 Nf6 3. Bf4 Nc6 | 776140 |
Show | Nguyen, Huynh Quoc Vy (1937) - Vu, Minh Hoang (1970) | ½-½ | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nc3 Nf6 3. d4 d6 4 | 776141 |
Show | La, Quoc Truong (1940) - Vu, Quang Huy (1968) | 1-0 | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 g6 4 | 776142 |
Show | Truong, Phu Dang Khoa (1965) - Dinh, Vu Minh Khoi (1964) | 1-0 | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. Nc3 Bc5 | 776143 |
Show | Nguyen, Tan Tai (1985) - Ho, Dinh Nguyen (1957) | 1-0 | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Bc5 | 776144 |
Show | Do, Ba Lam (1963) - Do, Hoang Trung Thong (1945) | 1-0 | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776145 |
Show | Nguyen, Thanh Tuong (1962) - Pham, Quoc Dat (1978) | 0-1 | 106228 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 h6 4 | 776146 |