Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Dang, Tri Nang (1987) - Pham, Cong Minh (1988) | 1-0 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. d4 f5 2. g3 Nf6 3. Bg2 d5 4 | 776176 |
Show | Vu, Hoang Gia Bao (1996) - Nguyen, Minh Dat (1994) | 1-0 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 d6 2. d4 Nd7 3. Nf3 e5 4 | 776177 |
Show | Ha, Minh Duc (1977) - Vo, Pham Thien Phuc (1986) | 0-1 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 776178 |
Show | Pham, Ngoc Trung (1942) - Nguyen, Quoc Hy (2000) | 0-1 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 776179 |
Show | Nguyen, Le Ngoc Quy (1950) - Pham, Anh Dung (1974) | 1-0 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 776180 |
Show | Pham, Quang Hung (1969) - Nguyen, Huy Tuan (1939) | 1-0 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. f4 d6 3. Nf3 Nc6 4 | 776181 |
Show | Le, Minh Duc (1999) - Nguyen, Xuan Hien (1973) | ½-½ | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 776182 |
Show | Nguyen, Viet Bach (1980) - Vu, Huy Phong (1954) | 1-0 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. d4 d5 2. g3 Nc6 3. Bg2 Nf6 | 776183 |
Show | Ong, The Son (1948) - Nguyen, Tri Thinh (1946) | 0-1 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776184 |
Show | Nguyen, Duc Dung (1975) - Bui, Dang Khoa (1990) | 1-0 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. Nf3 d5 2. c4 c6 3. g3 Nf6 4 | 776185 |
Show | Le, Dang Thanh An (1983) - Nguyen, Tran Binh Minh (1961) | 1-0 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Nc6 | 776186 |
Show | Le, Gia Tri (1944) - Tong, Hai Anh (1981) | 1-0 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776187 |
Show | Hoang, Viet (1938) - Bui, Quoc Dat (1995) | 0-1 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 Bd6 | 776188 |
Show | Vo, Thien An (1998) - Tran, Tung Quan (1952) | 1-0 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776189 |
Show | Le, Trung Phong (1955) - Le, Khac Hoang Tuan (1984) | 0-1 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776190 |
Show | Truong, Phu Dang Khoa (1965) - Nguyen, Quang Hieu (1972) | 0-1 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 776191 |
Show | Hoang, Quoc Khanh (1966) - Mai, Dinh Son (1949) | 1-0 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bc4 e6 4 | 776192 |
Show | Nguyen, Quang Anh (1951) - Nguyen, Huu Binh (1979) | 1-0 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 776193 |
Show | Ton, That Viet Khoa (1989) - Do, Nguyen Phuong (1953) | 1-0 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776194 |
Show | Vu, Quoc Trung (1941) - Vu, Quang Huy (1968) | 1-0 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. Nf3 g6 4 | 776195 |
Show | La, Quoc Truong (1940) - Tong, Hoang Minh (1959) | 0-1 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776196 |
Show | Duong, Quang Nhat (1956) - Ta, Quoc Bao Tam (1947) | 1-0 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776197 |
Show | Vo, Le Duc (1993) - Do, Duc Trung (1943) | ½-½ | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 776198 |
Show | Pham, Quoc Dat (1978) - Nguy, Ngoc Duc Anh (1982) | 1-0 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 Bd6 | 776199 |
Show | Do, Ba Lam (1963) - Vu, Minh Hoang (1970) | 1-0 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776200 |
Show | Nguyen, Hoang Khang (1991) - Nguyen, Huynh Quoc Vy (1937) | 0-1 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 776201 |
Show | Thai, Duong Hoang (1971) - Nguyen, Vu Hoang (1992) | 0-1 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776202 |
Show | Do, Hoang Trung Thong (1945) - Nguyen, Tan Tai (1985) | 0-1 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. Nc3 Bc5 | 776203 |
Show | Dinh, Vu Minh Khoi (1964) - Tran, Minh Duc (1976) | 1-0 | 106228 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776204 |