Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Mai, Le Khoi Nguyen (1964) - Nguyen, Quang Duc (2000) | 1-0 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Bc5 | 776270 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Thien (1918) - Le, Phuc Nguyen (1965) | 1-0 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Bf4 e6 3. e3 Bd6 4 | 776271 |
Show | Tran, Ngoc Minh Nguyen (1962) - Nguyen, Hoang Hiep (1999) | 1-0 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 Nf6 2. Nc3 d5 3. d3 dxe4 | 776272 |
Show | Dang, Bao Thien (1952) - Ngo, Duc Tri (1997) | ½-½ | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 776273 |
Show | Le, Quang An (1994) - Nguyen, Trong Nhan (1961) | 1-0 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 776274 |
Show | Nguyen, Lam Tung (1946) - La, Hoang Bach (1993) | 1-0 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776275 |
Show | Do, Hoang Quoc Bao (1992) - Nguyen, Tien Phuc (1959) | ½-½ | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776276 |
Show | Nguyen, Hai Dang (1938) - Pham, Quang Dung (1987) | 1-0 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. c4 c6 2. e4 d5 3. cxd5 cxd5 | 776277 |
Show | Nguyen, Quang Duy (1934) - Nguyen, Thanh Duy (1985) | ½-½ | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 776278 |
Show | Le, Huy Hai (1984) - Dang, Anh Quoc (1955) | ½-½ | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 776279 |
Show | Pham, Nguyen Phuc Hao (1983) - Nguyen, Dinh Thanh (1953) | 1-0 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776280 |
Show | Nguyen, Nhat Huy (1980) - Duong, Thanh Tung (1948) | 1-0 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 e6 2. c4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 776281 |
Show | Phan, The Hien (1932) - Nguyen, Phu Huy (1979) | 1-0 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 776282 |
Show | Nguyen, Vinh Khanh (1976) - Nguyen, Dang Hoang Tung (1947) | 1-0 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 g6 4. | 776283 |
Show | Truong, Quang Dang Khoa (1974) - Nguyen, The Van (1945) | 1-0 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. g3 d5 4. | 776284 |
Show | Dao, Phuc Nam (1924) - Pham, Duc Khoi (1973) | 0-1 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 776285 |
Show | Tran, Phan Anh Khoi (1972) - Nguyen, Phu Binh (1939) | 0-1 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 776286 |
Show | Truong, Nguyen Gia Phuc (1920) - Le, Tri Kien (1971) | 0-1 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d6 2. e4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 776287 |
Show | Dang, Tuan Linh (1970) - Dao, Minh Nhat (1923) | 0-1 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nf6 | 776288 |
Show | Nguyen, Phan Hieu Minh (1968) - Tran, Gia Tien (1916) | 1-0 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 Bc5 | 776289 |
Show | Bui, Duc Duy (1986) - Le, Nguyen Thai Duong (1935) | 1-0 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 776290 |
Show | Le, Quang Khai (1978) - Nguyen, Ngoc Minh (1969) | 0-1 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 776291 |
Show | Nguyen, Nguyen Loc (1926) - Pham, Nguyen Phu Vinh (1943) | 0-1 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 776292 |
Show | Nguyen, Duc Sang (1998) - Le, Gia Vinh Thinh (1951) | 1-0 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 dxc4 | 776293 |
Show | Bui, Nhat Quang (1996) - Le, Quang Tuan (1949) | 0-1 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776294 |
Show | Nguyen, Thanh Trung (1950) - Huynh, Quoc An (1995) | 0-1 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776295 |
Show | Nguyen, Hoang Dat (1990) - Vo, Hoang Anh (1941) | 0-1 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 776296 |
Show | Tran, Quoc Viet (1944) - Pham, Xuan Duc (1989) | 1-0 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776297 |
Show | Tran, Hai Duc (1988) - Doan, Nguyen Thanh Dat (1937) | 1-0 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 4 | 776298 |
Show | Bui, Huy Hoang (1982) - Tran, Chi Hai (1933) | 0-1 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. g3 e5 2. Bg2 Nc6 3. d3 Nf6 | 776299 |
Show | Nguyen, Binh An (1942) - Le, Quoc Hung (1981) | 0-1 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776300 |
Show | Le, Minh Kha (1930) - Le, Quang Khai (1977) | ½-½ | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776301 |
Show | Tran, Dinh Dang Khoa (1928) - Nguyen, Huu Luu Khiem (1975) | 1-0 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 776302 |
Show | Nguyen, Ha Phan (1922) - Nguyen, Quang Minh (1967) | 0-1 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776303 |
Show | Nguyen, Tu Nam (1966) - Nguyen, Tan Hoang (1931) | 0-1 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776304 |
Show | Luong, Vinh Thieu (1917) - Nguyen, Phuc Nguyen (1963) | 0-1 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 d6 | 776305 |
Show | Tran, Quoc Phu (1960) - Nguyen, Huu Khang (1929) | 1-0 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 776306 |
Show | Nguyen, Thanh Vuong Phu Quang (1958) - Bui, Tuan Kiet (1927) | 1-0 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 Bb4+ | 776307 |
Show | Hoang, Trinh Linh Vu (1915) - Nguyen, Vinh Quang (1957) | 0-1 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 e6 2. c4 Nf6 3. Nc3 Bb4 | 776308 |
Show | Tran, Dang Minh Quang (1956) - Nguyen, Nhat Minh (1925) | 0-1 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. c4 d6 3. Nc3 Nf6 4 | 776309 |
Show | Le, Chien Thang (1954) - Tran, Hoang Thanh Phong (1921) | 1-0 | 106229 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776310 |