Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Phan Hieu Minh (1968) - Nguyen, Huynh Minh Thien (1918) | 0-1 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 g6 2. c4 Bg7 3. g3 d6 4. | 776311 |
Show | Mai, Le Khoi Nguyen (1964) - Le, Quang An (1994) | ½-½ | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 776312 |
Show | Tran, Ngoc Minh Nguyen (1962) - Pham, Nguyen Phuc Hao (1983) | 1-0 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776313 |
Show | Nguyen, Lam Tung (1946) - Nguyen, Nhat Huy (1980) | 1-0 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776314 |
Show | Nguyen, Phu Binh (1939) - Nguyen, Vinh Khanh (1976) | 0-1 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. d3 h6 4 | 776315 |
Show | Dao, Minh Nhat (1923) - Truong, Quang Dang Khoa (1974) | 1-0 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 776316 |
Show | Pham, Duc Khoi (1973) - Nguyen, Hai Dang (1938) | 1-0 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776317 |
Show | Le, Tri Kien (1971) - Phan, The Hien (1932) | 1-0 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 776318 |
Show | Ngo, Duc Tri (1997) - Nguyen, Quang Duy (1934) | 1-0 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 776319 |
Show | Nguyen, Ngoc Minh (1969) - Do, Hoang Quoc Bao (1992) | 0-1 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 e6 2. c4 Nf6 3. Nf3 b6 4 | 776320 |
Show | Nguyen, Tien Phuc (1959) - Bui, Duc Duy (1986) | 1-0 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. c4 e5 2. b3 Bc5 3. e3 d6 4. | 776321 |
Show | Nguyen, Thanh Duy (1985) - Dang, Bao Thien (1952) | ½-½ | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. Bg5 Nf6 | 776322 |
Show | Pham, Nguyen Phu Vinh (1943) - Le, Huy Hai (1984) | 1-0 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776323 |
Show | Dang, Anh Quoc (1955) - Nguyen, Quang Duc (2000) | 1-0 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 776324 |
Show | Nguyen, Hoang Hiep (1999) - Nguyen, Vinh Quang (1957) | 1-0 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776325 |
Show | Nguyen, Dinh Thanh (1953) - Nguyen, Duc Sang (1998) | 0-1 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776326 |
Show | Huynh, Quoc An (1995) - Le, Chien Thang (1954) | ½-½ | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 776327 |
Show | La, Hoang Bach (1993) - Le, Quang Tuan (1949) | 1-0 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776328 |
Show | Duong, Thanh Tung (1948) - Tran, Hai Duc (1988) | 0-1 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 d6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 4 | 776329 |
Show | Pham, Quang Dung (1987) - Nguyen, Dang Hoang Tung (1947) | ½-½ | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 Bf5 | 776330 |
Show | Le, Quoc Hung (1981) - Nguyen, The Van (1945) | 0-1 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 d5 2. Bb5+ c6 3. Bd3 dxe | 776331 |
Show | Nguyen, Phu Huy (1979) - Tran, Quoc Viet (1944) | 1-0 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nc3 Nc6 | 776332 |
Show | Vo, Hoang Anh (1941) - Tran, Phan Anh Khoi (1972) | 0-1 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776333 |
Show | Tran, Chi Hai (1933) - Dang, Tuan Linh (1970) | 0-1 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 776334 |
Show | Le, Phuc Nguyen (1965) - Dao, Phuc Nam (1924) | 1-0 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 e6 2. Nf3 Nf6 3. c4 Nc6 | 776335 |
Show | Nguyen, Phuc Nguyen (1963) - Vo, Hoang Minh Quang (1919) | 1-0 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 776336 |
Show | Nguyen, Trong Nhan (1961) - Truong, Nguyen Gia Phuc (1920) | 1-0 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 776337 |
Show | Nguyen, Tan Hoang (1931) - Tran, Quoc Phu (1960) | 0-1 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Be7 | 776338 |
Show | Tran, Gia Tien (1916) - Le, Quang Khai (1978) | 1-0 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. Nf3 Nf6 | 776339 |
Show | Le, Quang Khai (1977) - Nguyen, Nguyen Loc (1926) | 0-1 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 776340 |
Show | Le, Nguyen Thai Duong (1935) - Le, Minh Kha (1930) | 0-1 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 g6 4 | 776341 |
Show | Nguyen, Thanh Trung (1950) - Bui, Nhat Quang (1996) | 0-1 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776342 |
Show | Doan, Nguyen Thanh Dat (1937) - Nguyen, Hoang Dat (1990) | 0-1 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. g3 Nf6 | 776343 |
Show | Pham, Xuan Duc (1989) - Nguyen, Binh An (1942) | 1-0 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Bc4 Bc5 3. Qf3 Nf6 | 776344 |
Show | Nguyen, Huu Khang (1929) - Bui, Huy Hoang (1982) | 0-1 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 g6 2. Nf3 Bg7 3. Bc4 e6 | 776345 |
Show | Nguyen, Huu Luu Khiem (1975) - Nguyen, Ha Phan (1922) | 1-0 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. Bd3 Bg4 | 776346 |
Show | Bui, Tuan Kiet (1927) - Nguyen, Tu Nam (1966) | 1-0 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 g6 3. g3 Bg7 | 776347 |
Show | Tran, Hoang Thanh Phong (1921) - Tran, Dang Minh Quang (1956) | 0-1 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 4 | 776348 |
Show | Le, Gia Vinh Thinh (1951) - Luong, Vinh Thieu (1917) | 1-0 | 106229 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776349 |