Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Huynh Minh Thien (1918) - Le, Tri Kien (1971) | 1-0 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. c4 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 776350 |
Show | Nguyen, Vinh Khanh (1976) - Tran, Ngoc Minh Nguyen (1962) | 1-0 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Bc4 Bc5 3. d3 h6 4 | 776351 |
Show | Pham, Duc Khoi (1973) - Nguyen, Lam Tung (1946) | 0-1 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 776352 |
Show | Ngo, Duc Tri (1997) - Dao, Minh Nhat (1923) | 1-0 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Bg4 | 776353 |
Show | Le, Quang An (1994) - Nguyen, Tien Phuc (1959) | 0-1 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. c4 Nf6 4 | 776354 |
Show | Do, Hoang Quoc Bao (1992) - Dang, Anh Quoc (1955) | 0-1 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c4 Nc6 4 | 776355 |
Show | Pham, Nguyen Phu Vinh (1943) - Mai, Le Khoi Nguyen (1964) | 0-1 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776356 |
Show | Tran, Quoc Phu (1960) - Nguyen, Hoang Hiep (1999) | 0-1 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 f5 2. e3 Nf6 3. Bd3 e6 4 | 776357 |
Show | Nguyen, Duc Sang (1998) - Le, Phuc Nguyen (1965) | 0-1 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 776358 |
Show | Nguyen, Thanh Vuong Phu Quang (1958) - La, Hoang Bach (1993) | 0-1 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 4 | 776359 |
Show | Tran, Hai Duc (1988) - Nguyen, Phuc Nguyen (1963) | ½-½ | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. g3 b6 3. Bg2 Bb7 4 | 776360 |
Show | Nguyen, The Van (1945) - Nguyen, Thanh Duy (1985) | 1-0 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 776361 |
Show | Pham, Nguyen Phuc Hao (1983) - Nguyen, Trong Nhan (1961) | 0-1 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776362 |
Show | Nguyen, Nhat Huy (1980) - Dang, Bao Thien (1952) | ½-½ | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 776363 |
Show | Nguyen, Hai Dang (1938) - Nguyen, Phu Huy (1979) | 0-1 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. c4 e5 2. e4 Bc5 3. Ne2 Qh4 | 776364 |
Show | Truong, Quang Dang Khoa (1974) - Nguyen, Phu Binh (1939) | 1-0 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 776365 |
Show | Tran, Phan Anh Khoi (1972) - Phan, The Hien (1932) | 0-1 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. Nc3 d5 3. d4 dxe4 | 776366 |
Show | Dang, Tuan Linh (1970) - Tran, Gia Tien (1916) | 1-0 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bb4 | 776367 |
Show | Tran, Dinh Dang Khoa (1928) - Nguyen, Phan Hieu Minh (1968) | 0-1 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 776368 |
Show | Nguyen, Dang Hoang Tung (1947) - Huynh, Quoc An (1995) | 0-1 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 g6 4. | 776369 |
Show | Le, Chien Thang (1954) - Pham, Quang Dung (1987) | 1-0 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 776370 |
Show | Bui, Duc Duy (1986) - Nguyen, Quang Duy (1934) | 0-1 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 a6 | 776371 |
Show | Le, Huy Hai (1984) - Nguyen, Nguyen Loc (1926) | ½-½ | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776372 |
Show | Le, Minh Kha (1930) - Nguyen, Ngoc Minh (1969) | 0-1 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 | 776373 |
Show | Nguyen, Quang Duc (2000) - Duong, Thanh Tung (1948) | 1-0 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 776374 |
Show | Bui, Nhat Quang (1996) - Vo, Hoang Anh (1941) | 1-0 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 776375 |
Show | Nguyen, Hoang Dat (1990) - Tran, Chi Hai (1933) | 1-0 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776376 |
Show | Le, Quang Tuan (1949) - Pham, Xuan Duc (1989) | 0-1 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776377 |
Show | Bui, Huy Hoang (1982) - Nguyen, Tan Hoang (1931) | 0-1 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. g3 e5 2. Bg2 Nf6 3. Nf3 Bc5 | 776378 |
Show | Tran, Quoc Viet (1944) - Le, Quoc Hung (1981) | 1-0 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776379 |
Show | Bui, Tuan Kiet (1927) - Nguyen, Huu Luu Khiem (1975) | 0-1 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. c4 f5 2. g3 e6 3. Bg2 Nf6 4 | 776380 |
Show | Truong, Nguyen Gia Phuc (1920) - Nguyen, Quang Minh (1967) | 0-1 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Bc4 Bc5 3. Nf3 Nc6 | 776381 |
Show | Nguyen, Vinh Quang (1957) - Nguyen, Nhat Minh (1925) | 1-0 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776382 |
Show | Tran, Dang Minh Quang (1956) - Hoang, Trinh Linh Vu (1915) | 1-0 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776383 |
Show | Dao, Phuc Nam (1924) - Nguyen, Dinh Thanh (1953) | 1-0 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776384 |
Show | Vo, Hoang Minh Quang (1919) - Le, Gia Vinh Thinh (1951) | 0-1 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776385 |
Show | Le, Quang Khai (1978) - Le, Quang Khai (1977) | 1-0 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776386 |
Show | Nguyen, Tu Nam (1966) - Le, Nguyen Thai Duong (1935) | 1-0 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776387 |
Show | Nguyen, Ha Phan (1922) - Nguyen, Thanh Trung (1950) | 0-1 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 776388 |
Show | Nguyen, Binh An (1942) - Nguyen, Huu Khang (1929) | 1-0 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Bc4 Nc6 | 776389 |
Show | Luong, Vinh Thieu (1917) - Doan, Nguyen Thanh Dat (1937) | 0-1 | 106229 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776390 |