Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Lam Tung (1946) - Nguyen, Huynh Minh Thien (1918) | ½-½ | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Bc4 d6 4 | 776391 |
Show | Mai, Le Khoi Nguyen (1964) - Nguyen, Vinh Khanh (1976) | 1-0 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 776392 |
Show | Dang, Anh Quoc (1955) - Ngo, Duc Tri (1997) | 0-1 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 776393 |
Show | Nguyen, Tien Phuc (1959) - Nguyen, Hoang Hiep (1999) | 1-0 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. b3 b5 2. Bb2 Bb7 3. e3 a6 4 | 776394 |
Show | La, Hoang Bach (1993) - Nguyen, Phan Hieu Minh (1968) | 1-0 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776395 |
Show | Nguyen, Phu Huy (1979) - Le, Phuc Nguyen (1965) | 0-1 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 776396 |
Show | Tran, Ngoc Minh Nguyen (1962) - Truong, Quang Dang Khoa (1974) | 0-1 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 g6 | 776397 |
Show | Dao, Minh Nhat (1923) - Pham, Duc Khoi (1973) | ½-½ | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 776398 |
Show | Le, Tri Kien (1971) - Nguyen, The Van (1945) | 0-1 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 4 | 776399 |
Show | Nguyen, Trong Nhan (1961) - Dang, Tuan Linh (1970) | 0-1 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 776400 |
Show | Phan, The Hien (1932) - Le, Quang An (1994) | ½-½ | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 776401 |
Show | Huynh, Quoc An (1995) - Pham, Nguyen Phu Vinh (1943) | 1-0 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776402 |
Show | Nguyen, Phuc Nguyen (1963) - Do, Hoang Quoc Bao (1992) | 0-1 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776403 |
Show | Dang, Bao Thien (1952) - Tran, Hai Duc (1988) | 1-0 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 d6 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 g6 | 776404 |
Show | Nguyen, Quang Duy (1934) - Nguyen, Nhat Huy (1980) | ½-½ | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776405 |
Show | Nguyen, Ngoc Minh (1969) - Le, Chien Thang (1954) | 0-1 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 776406 |
Show | Nguyen, Vinh Quang (1957) - Nguyen, Quang Duc (2000) | 0-1 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776407 |
Show | Nguyen, Thanh Vuong Phu Quang (1958) - Nguyen, Duc Sang (1998) | 1-0 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 | 776408 |
Show | Tran, Dang Minh Quang (1956) - Bui, Nhat Quang (1996) | 0-1 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. c4 Nf6 3. Nc3 Bc5 | 776409 |
Show | Le, Gia Vinh Thinh (1951) - Nguyen, Hoang Dat (1990) | 0-1 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 776410 |
Show | Pham, Xuan Duc (1989) - Nguyen, Hai Dang (1938) | 1-0 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. f4 e5 4 | 776411 |
Show | Nguyen, Thanh Duy (1985) - Tran, Dinh Dang Khoa (1928) | ½-½ | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bg5 h6 | 776412 |
Show | Nguyen, Phu Binh (1939) - Le, Huy Hai (1984) | 1-0 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776413 |
Show | Nguyen, Tan Hoang (1931) - Pham, Nguyen Phuc Hao (1983) | 0-1 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nc3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776414 |
Show | Nguyen, Huu Luu Khiem (1975) - Dao, Phuc Nam (1924) | 1-0 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. Bd3 e6 4 | 776415 |
Show | Tran, Gia Tien (1916) - Tran, Phan Anh Khoi (1972) | 0-1 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776416 |
Show | Nguyen, Quang Minh (1967) - Tran, Quoc Viet (1944) | 1-0 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776417 |
Show | Nguyen, Nguyen Loc (1926) - Tran, Quoc Phu (1960) | 0-1 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 f5 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 4 | 776418 |
Show | Pham, Quang Dung (1987) - Le, Quang Khai (1978) | 1-0 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Bf4 Bf5 3. e3 e6 4 | 776419 |
Show | Nguyen, Dang Hoang Tung (1947) - Bui, Duc Duy (1986) | ½-½ | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776420 |
Show | Le, Quoc Hung (1981) - Le, Minh Kha (1930) | 1-0 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Bc4 Nf6 3. Nf3 Nxe | 776421 |
Show | Doan, Nguyen Thanh Dat (1937) - Bui, Huy Hoang (1982) | 1-0 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 g6 2. Nf3 Bg7 3. g3 b6 4 | 776422 |
Show | Tran, Chi Hai (1933) - Nguyen, Tu Nam (1966) | 0-1 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. exd5 exd | 776423 |
Show | Nguyen, Dinh Thanh (1953) - Bui, Tuan Kiet (1927) | 0-1 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 Nf6 2. Nc3 e5 3. Nf3 Nc6 | 776424 |
Show | Nguyen, Thanh Trung (1950) - Tran, Hoang Thanh Phong (1921) | 1-0 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776425 |
Show | Nguyen, Nhat Minh (1925) - Le, Quang Tuan (1949) | 0-1 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 776426 |
Show | Duong, Thanh Tung (1948) - Truong, Nguyen Gia Phuc (1920) | 0-1 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 776427 |
Show | Hoang, Trinh Linh Vu (1915) - Nguyen, Binh An (1942) | 1-0 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Na6 4 | 776428 |
Show | Vo, Hoang Anh (1941) - Vo, Hoang Minh Quang (1919) | 1-0 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 776429 |
Show | Le, Quang Khai (1977) - Le, Nguyen Thai Duong (1935) | 0-1 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776430 |
Show | Nguyen, Huu Khang (1929) - Nguyen, Ha Phan (1922) | 0-1 | 106229 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Bg4 | 776431 |