Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Huynh Minh Thien (1918) - Mai, Le Khoi Nguyen (1964) | 0-1 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Bg5 Nf6 3. e3 Ne4 | 776432 |
Show | Ngo, Duc Tri (1997) - Nguyen, Tien Phuc (1959) | ½-½ | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776433 |
Show | Nguyen, Vinh Khanh (1976) - Nguyen, Lam Tung (1946) | 1-0 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 776434 |
Show | Dang, Tuan Linh (1970) - La, Hoang Bach (1993) | 1-0 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Nf3 Nf6 | 776435 |
Show | Le, Phuc Nguyen (1965) - Truong, Quang Dang Khoa (1974) | ½-½ | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. e3 f5 4. | 776436 |
Show | Nguyen, The Van (1945) - Huynh, Quoc An (1995) | 1-0 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 g6 4. | 776437 |
Show | Do, Hoang Quoc Bao (1992) - Dao, Minh Nhat (1923) | 1-0 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. d4 Nf6 4 | 776438 |
Show | Le, Chien Thang (1954) - Pham, Duc Khoi (1973) | 0-1 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776439 |
Show | Phan, The Hien (1932) - Dang, Anh Quoc (1955) | 1-0 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776440 |
Show | Nguyen, Quang Duc (2000) - Dang, Bao Thien (1952) | 0-1 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 776441 |
Show | Nguyen, Hoang Hiep (1999) - Le, Tri Kien (1971) | 1-0 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 776442 |
Show | Bui, Nhat Quang (1996) - Nguyen, Quang Minh (1967) | 1-0 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 776443 |
Show | Le, Quang An (1994) - Tran, Ngoc Minh Nguyen (1962) | 1-0 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. c4 Bf5 | 776444 |
Show | Nguyen, Hoang Dat (1990) - Nguyen, Trong Nhan (1961) | 1-0 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776445 |
Show | Tran, Phan Anh Khoi (1972) - Pham, Xuan Duc (1989) | 0-1 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 776446 |
Show | Pham, Nguyen Phuc Hao (1983) - Nguyen, Thanh Vuong Phu Quang (1958) | ½-½ | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Bc4 e6 | 776447 |
Show | Nguyen, Nhat Huy (1980) - Nguyen, Phu Binh (1939) | ½-½ | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 776448 |
Show | Nguyen, Phan Hieu Minh (1968) - Nguyen, Phu Huy (1979) | 1-0 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. c4 d5 3. cxd5 cxd5 | 776449 |
Show | Tran, Quoc Phu (1960) - Nguyen, Huu Luu Khiem (1975) | ½-½ | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 f5 2. c4 e6 3. Bd2 c6 4. | 776450 |
Show | Nguyen, Quang Duy (1934) - Pham, Quang Dung (1987) | 1-0 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 c6 2. Nf3 d5 3. e3 Bf5 4 | 776451 |
Show | Tran, Hai Duc (1988) - Pham, Nguyen Phu Vinh (1943) | ½-½ | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bf5 | 776452 |
Show | Nguyen, Phuc Nguyen (1963) - Nguyen, Thanh Duy (1985) | 1-0 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 776453 |
Show | Tran, Dinh Dang Khoa (1928) - Nguyen, Ngoc Minh (1969) | 1-0 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 | 776454 |
Show | Nguyen, Duc Sang (1998) - Vo, Hoang Anh (1941) | 1-0 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 776455 |
Show | Bui, Duc Duy (1986) - Doan, Nguyen Thanh Dat (1937) | 1-0 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 776456 |
Show | Le, Huy Hai (1984) - Nguyen, Tan Hoang (1931) | 1-0 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776457 |
Show | Bui, Tuan Kiet (1927) - Le, Quoc Hung (1981) | 1-0 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. c4 d5 2. Nc3 Nf6 3. e3 e5 4 | 776458 |
Show | Nguyen, Tu Nam (1966) - Tran, Gia Tien (1916) | 1-0 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776459 |
Show | Tran, Quoc Viet (1944) - Nguyen, Vinh Quang (1957) | 0-1 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 Nf6 3. Bd3 Be7 | 776460 |
Show | Nguyen, Hai Dang (1938) - Tran, Dang Minh Quang (1956) | 1-0 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. c4 f5 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 776461 |
Show | Nguyen, Nguyen Loc (1926) - Le, Gia Vinh Thinh (1951) | 1-0 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. Bf4 Nf6 | 776462 |
Show | Dao, Phuc Nam (1924) - Nguyen, Thanh Trung (1950) | 1-0 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. f4 d6 3. Nf3 Nf6 4 | 776463 |
Show | Le, Quang Tuan (1949) - Hoang, Trinh Linh Vu (1915) | 0-1 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 776464 |
Show | Truong, Nguyen Gia Phuc (1920) - Nguyen, Dang Hoang Tung (1947) | 0-1 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. d3 d6 3. Be3 Nc6 4 | 776465 |
Show | Le, Quang Khai (1978) - Le, Minh Kha (1930) | 1-0 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776466 |
Show | Le, Nguyen Thai Duong (1935) - Nguyen, Dinh Thanh (1953) | ½-½ | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776467 |
Show | Bui, Huy Hoang (1982) - Nguyen, Nhat Minh (1925) | 0-1 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. g3 Nf6 2. Bg2 g6 3. Nf3 Bg7 | 776468 |
Show | Nguyen, Ha Phan (1922) - Duong, Thanh Tung (1948) | 1-0 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 d6 2. Nf3 e5 3. Bc4 Be7 | 776469 |
Show | Nguyen, Binh An (1942) - Luong, Vinh Thieu (1917) | ½-½ | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776470 |
Show | Tran, Hoang Thanh Phong (1921) - Tran, Chi Hai (1933) | 1-0 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. g3 Bf5 | 776471 |
Show | Vo, Hoang Minh Quang (1919) - Le, Quang Khai (1977) | 1-0 | 106229 | 6 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776472 |