Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Pham, Duc Khoi (1973) - Mai, Le Khoi Nguyen (1964) | 0-1 | 106229 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776554 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Thien (1918) - Nguyen, Tien Phuc (1959) | 1-0 | 106229 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 b6 4 | 776555 |
Show | Ngo, Duc Tri (1997) - Truong, Quang Dang Khoa (1974) | 1-0 | 106229 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 776556 |
Show | Nguyen, The Van (1945) - Nguyen, Vinh Khanh (1976) | 1-0 | 106229 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776557 |
Show | Le, Phuc Nguyen (1965) - Phan, The Hien (1932) | 1-0 | 106229 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 776558 |
Show | Do, Hoang Quoc Bao (1992) - Le, Quang An (1994) | ½-½ | 106229 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 776559 |
Show | Nguyen, Quang Duy (1934) - Dang, Anh Quoc (1955) | 1-0 | 106229 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776560 |
Show | Nguyen, Hoang Hiep (1999) - Dang, Bao Thien (1952) | 1-0 | 106229 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776561 |
Show | Nguyen, Vinh Quang (1957) - Bui, Nhat Quang (1996) | 0-1 | 106229 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 776562 |
Show | Pham, Nguyen Phu Vinh (1943) - La, Hoang Bach (1993) | 0-1 | 106229 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 776563 |
Show | Nguyen, Lam Tung (1946) - Nguyen, Hoang Dat (1990) | 1-0 | 106229 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 776564 |
Show | Nguyen, Huu Luu Khiem (1975) - Dang, Tuan Linh (1970) | 0-1 | 106229 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. e3 g6 3. Bd3 Bg7 4 | 776565 |
Show | Huynh, Quoc An (1995) - Nguyen, Phan Hieu Minh (1968) | 1-0 | 106229 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 776566 |
Show | Pham, Xuan Duc (1989) - Le, Chien Thang (1954) | 0-1 | 106229 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. e3 Bf5 3. c4 c6 4. | 776567 |
Show | Nguyen, Phu Binh (1939) - Bui, Duc Duy (1986) | ½-½ | 106229 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 776568 |
Show | Nguyen, Thanh Duy (1985) - Nguyen, Nguyen Loc (1926) | 1-0 | 106229 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 g6 4 | 776569 |
Show | Nguyen, Trong Nhan (1961) - Nguyen, Nhat Huy (1980) | ½-½ | 106229 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776570 |
Show | Nguyen, Ngoc Minh (1969) - Dao, Minh Nhat (1923) | 0-1 | 106229 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Qa4+ Bd | 776571 |
Show | Bui, Tuan Kiet (1927) - Le, Huy Hai (1984) | 1-0 | 106229 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. c4 d6 2. Nc3 Nf6 3. g3 g6 4 | 776572 |
Show | Nguyen, Duc Sang (1998) - Tran, Dang Minh Quang (1956) | 1-0 | 106229 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 776573 |
Show | Nguyen, Thanh Trung (1950) - Pham, Nguyen Phuc Hao (1983) | 1-0 | 106229 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776574 |