Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Hoang, Vu Trung Nguyen (2000) - Vo, Cong Minh (1966) | 1-0 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776575 |
Show | Le, Minh Nghi (1965) - Hoang, Trong Minh Quang (1999) | 0-1 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776576 |
Show | Nguyen, Quoc An (1998) - Nguyen, Tuan Ngoc (1964) | 0-1 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776577 |
Show | Nguyen, Minh Nhat (1963) - Tran, Mai Truong An (1997) | 0-1 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Bd3 g6 4 | 776578 |
Show | Luong, Duc Anh (1996) - Tran, Quoc Phong (1962) | 1-0 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776579 |
Show | Le, Anh Quang (1961) - Nguyen, Quoc Anh (1995) | 1-0 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 | 776580 |
Show | Nguyen, Hoang Bach (1994) - Nguyen, Le Minh Quang (1960) | 0-1 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776581 |
Show | Phan, Vinh Quang (1959) - Huynh, Minh Chien (1993) | 0-1 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776582 |
Show | Dang, Chi Cong (1992) - Luong, Giang Son (1958) | 0-1 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776583 |
Show | Bui, Nhat Tan (1957) - Nguyen, Van Dat (1991) | 1-0 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nf3 Nf6 | 776584 |
Show | Truong, Le Thanh Dat (1990) - Huynh, Trung Quoc Thai (1956) | ½-½ | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 776585 |
Show | Tran, Le Anh Thai (1955) - Le, Quoc Dinh (1989) | 1-0 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 776586 |
Show | Nguyen, Anh Dung (1988) - Le, Nam Thien (1954) | 1-0 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776587 |
Show | Nguyen, Truong Thinh (1953) - Luu, Hoang Hai Duong (1987) | ½-½ | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776588 |
Show | Nguyen, Van Khanh Duy (1986) - Vo, Duc Thinh (1952) | 0-1 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. Nf3 Nc6 2. g3 e5 3. d3 d5 4 | 776589 |
Show | Nguyen, Minh Thong (1951) - Huynh, Hai Him (1985) | 0-1 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 776590 |
Show | Le, Huy Hoang (1984) - Dao, Xuan Thuy (1950) | 0-1 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 | 776591 |
Show | Khuu, Dich Tien (1949) - Nguyen, Dang Quang Hoang (1983) | 0-1 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 Nf6 2. e3 g6 3. Nc3 Bg7 | 776592 |
Show | Phan, Nguyen Quoc Hung (1982) - Le, Minh Toan (1948) | ½-½ | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 e6 2. e4 d5 3. exd5 exd5 | 776593 |
Show | Nguyen, Quang Trung (1947) - Bui, Duc Huy (1981) | 1-0 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 | 776594 |
Show | Le, Nhat Khanh Huy (1980) - Nguyen, Huynh Quoc Viet (1946) | 1-0 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d6 2. d4 g6 3. Nc3 Bg7 4 | 776595 |
Show | Pham, Phu Vinh (1945) - Ngo, The Huy (1979) | 1-0 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nc6 3. d4 Nf6 | 776596 |
Show | Nguyen, Hoang Dang Huy (1978) - Tran, Hoang Phu Vinh (1944) | 1-0 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 776597 |
Show | Cao, Xuan An (1943) - Hua, Truong Kha (1977) | 1-0 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. Bf4 Nf6 | 776598 |
Show | Phan, Nguyen Dang Kha (1976) - Le, Dan Chinh (1942) | ½-½ | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 e6 2. Nf3 d5 3. c4 Nf6 4 | 776599 |
Show | Huynh, Quoc Dung (1941) - Do, Dang Khoa (1975) | 0-1 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nc6 | 776600 |
Show | Huynh, Anh Khoa (1974) - Nguyen, Trung Hieu (1940) | 0-1 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 776601 |
Show | Le, Hoang (1939) - Nguyen, Dang Khoa (1973) | 0-1 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 776602 |
Show | Du, Xuan Tung Lam (1970) - Truong, Hoai Nam (1936) | 0-1 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. Nc3 dxe4 | 776603 |
Show | Vo, Huynh Thien (1935) - Do, Thanh Loc (1969) | ½-½ | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Nf6 | 776604 |
Show | Le, Loi (1968) - Nguyen, Thanh Thuan (1934) | 1-0 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c4 Nc6 4 | 776605 |
Show | Tran, Cam Toan (1933) - Ngo, Hoang Long (1967) | 0-1 | 106230 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776606 |