Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Ngo, Hoang Long (1967) - Hoang, Vu Trung Nguyen (2000) | ½-½ | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776607 |
Show | Hoang, Trong Minh Quang (1999) - Le, Anh Quang (1961) | 0-1 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 776608 |
Show | Tran, Mai Truong An (1997) - Bui, Nhat Tan (1957) | ½-½ | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d6 2. Nc3 Nf6 3. f4 g6 4 | 776609 |
Show | Nguyen, Tuan Ngoc (1964) - Luong, Duc Anh (1996) | 1-0 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 e6 2. g3 Nf6 3. Bg2 d5 4 | 776610 |
Show | Huynh, Minh Chien (1993) - Tran, Le Anh Thai (1955) | 0-1 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 Nf6 2. Nc3 Nc6 3. Nf3 e5 | 776611 |
Show | Nguyen, Le Minh Quang (1960) - Nguyen, Anh Dung (1988) | 1-0 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 776612 |
Show | Huynh, Hai Him (1985) - Nguyen, Quang Trung (1947) | 1-0 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 776613 |
Show | Nguyen, Dang Quang Hoang (1983) - Pham, Phu Vinh (1945) | 1-0 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 776614 |
Show | Luong, Giang Son (1958) - Le, Nhat Khanh Huy (1980) | 1-0 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. d3 Nc6 | 776615 |
Show | Vo, Duc Thinh (1952) - Nguyen, Hoang Dang Huy (1978) | ½-½ | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 776616 |
Show | Do, Dang Khoa (1975) - Cao, Xuan An (1943) | ½-½ | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nf6 4 | 776617 |
Show | Nguyen, Dang Khoa (1973) - Nguyen, Thanh Vy (1932) | 1-0 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776618 |
Show | Dao, Xuan Thuy (1950) - Phan, Dang Khoi (1972) | 1-0 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. d4 cxd4 3. c3 dxc3 | 776619 |
Show | Nguyen, Trung Hieu (1940) - Hoang, Vu Trung Kien (1971) | ½-½ | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 e6 2. c4 Nf6 3. Nc3 d5 4 | 776620 |
Show | Truong, Hoai Nam (1936) - Le, Loi (1968) | ½-½ | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 776621 |
Show | Le, Minh Toan (1948) - Truong, Le Thanh Dat (1990) | 0-1 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776622 |
Show | Luu, Hoang Hai Duong (1987) - Vo, Huynh Thien (1935) | ½-½ | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. g3 Nf6 | 776623 |
Show | Le, Dan Chinh (1942) - Phan, Nguyen Quoc Hung (1982) | 0-1 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 776624 |
Show | Huynh, Trung Quoc Thai (1956) - Phan, Nguyen Dang Kha (1976) | 0-1 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. f4 d5 3. e5 Nc6 4. | 776625 |
Show | Do, Thanh Loc (1969) - Nguyen, Truong Thinh (1953) | 0-1 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776626 |
Show | Vo, Cong Minh (1966) - Nguyen, Quoc An (1998) | 0-1 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 776627 |
Show | Nguyen, Quoc Anh (1995) - Le, Minh Nghi (1965) | 1-0 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 776628 |
Show | Nguyen, Minh Nhat (1963) - Nguyen, Hoang Bach (1994) | 1-0 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776629 |
Show | Tran, Quoc Phong (1962) - Dang, Chi Cong (1992) | 0-1 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. Nf3 Nc6 | 776630 |
Show | Nguyen, Van Dat (1991) - Phan, Vinh Quang (1959) | 1-0 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 Nc6 | 776631 |
Show | Le, Quoc Dinh (1989) - Nguyen, Minh Thong (1951) | 0-1 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. Nc3 d5 3. exd5 cxd | 776632 |
Show | Le, Nam Thien (1954) - Nguyen, Van Khanh Duy (1986) | 0-1 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 d6 | 776633 |
Show | Nguyen, Huynh Quoc Viet (1946) - Le, Huy Hoang (1984) | 0-1 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776634 |
Show | Bui, Duc Huy (1981) - Khuu, Dich Tien (1949) | 1-0 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776635 |
Show | Ngo, The Huy (1979) - Huynh, Quoc Dung (1941) | 0-1 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776636 |
Show | Hua, Truong Kha (1977) - Le, Hoang (1939) | 1-0 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d6 | 776637 |
Show | Tran, Hoang Phu Vinh (1944) - Huynh, Anh Khoa (1974) | 1-0 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. d3 Nf6 4 | 776638 |
Show | Nguyen, Thanh Thuan (1934) - Du, Xuan Tung Lam (1970) | 0-1 | 106230 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776639 |