Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Le, Anh Quang (1961) - Huynh, Hai Him (1985) | 0-1 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776640 |
Show | Nguyen, Le Minh Quang (1960) - Nguyen, Dang Quang Hoang (1983) | ½-½ | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d6 2. Nc3 Nf6 3. Bc4 g6 | 776641 |
Show | Luong, Giang Son (1958) - Nguyen, Dang Khoa (1973) | 1-0 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. c4 c5 2. Nc3 g6 3. d3 d6 4. | 776642 |
Show | Tran, Le Anh Thai (1955) - Nguyen, Tuan Ngoc (1964) | 0-1 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 776643 |
Show | Hoang, Vu Trung Nguyen (2000) - Dao, Xuan Thuy (1950) | 1-0 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776644 |
Show | Le, Loi (1968) - Tran, Mai Truong An (1997) | 0-1 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 776645 |
Show | Truong, Le Thanh Dat (1990) - Ngo, Hoang Long (1967) | 0-1 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776646 |
Show | Phan, Nguyen Quoc Hung (1982) - Bui, Nhat Tan (1957) | 0-1 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 776647 |
Show | Nguyen, Hoang Dang Huy (1978) - Nguyen, Trung Hieu (1940) | 0-1 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776648 |
Show | Phan, Nguyen Dang Kha (1976) - Vo, Duc Thinh (1952) | 1-0 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. c4 dxc4 | 776649 |
Show | Nguyen, Truong Thinh (1953) - Do, Dang Khoa (1975) | ½-½ | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nc6 | 776650 |
Show | Hoang, Vu Trung Kien (1971) - Truong, Hoai Nam (1936) | ½-½ | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 776651 |
Show | Cao, Xuan An (1943) - Hoang, Trong Minh Quang (1999) | 1-0 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. Bf4 Nf6 | 776652 |
Show | Nguyen, Quoc An (1998) - Hua, Truong Kha (1977) | 1-0 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776653 |
Show | Phan, Dang Khoi (1972) - Luong, Duc Anh (1996) | 0-1 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776654 |
Show | Du, Xuan Tung Lam (1970) - Nguyen, Quoc Anh (1995) | 0-1 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. Nc3 e6 4 | 776655 |
Show | Nguyen, Minh Thong (1951) - Huynh, Minh Chien (1993) | 0-1 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 776656 |
Show | Dang, Chi Cong (1992) - Nguyen, Minh Nhat (1963) | 1-0 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 776657 |
Show | Nguyen, Quang Trung (1947) - Nguyen, Van Dat (1991) | 1-0 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 dxc4 | 776658 |
Show | Nguyen, Anh Dung (1988) - Pham, Phu Vinh (1945) | 0-1 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Bd3 Nc6 | 776659 |
Show | Huynh, Quoc Dung (1941) - Luu, Hoang Hai Duong (1987) | 0-1 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 776660 |
Show | Nguyen, Van Khanh Duy (1986) - Tran, Hoang Phu Vinh (1944) | ½-½ | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. Nf3 c5 2. g3 Nc6 3. c4 d6 4 | 776661 |
Show | Le, Huy Hoang (1984) - Vo, Huynh Thien (1935) | ½-½ | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776662 |
Show | Nguyen, Thanh Vy (1932) - Bui, Duc Huy (1981) | 0-1 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776663 |
Show | Le, Nhat Khanh Huy (1980) - Tran, Cam Toan (1933) | 1-0 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776664 |
Show | Le, Minh Toan (1948) - Do, Thanh Loc (1969) | 0-1 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Bc4 d6 3. Nc3 e6 4 | 776665 |
Show | Le, Dan Chinh (1942) - Huynh, Trung Quoc Thai (1956) | 0-1 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776666 |
Show | Nguyen, Hoang Bach (1994) - Tran, Quoc Phong (1962) | 1-0 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d6 2. d4 g6 3. Nf3 Bg7 4 | 776667 |
Show | Phan, Vinh Quang (1959) - Le, Quoc Dinh (1989) | 0-1 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776668 |
Show | Khuu, Dich Tien (1949) - Ngo, The Huy (1979) | ½-½ | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. e3 Nc6 3. g3 Bf5 4 | 776669 |
Show | Huynh, Anh Khoa (1974) - Le, Nam Thien (1954) | 1-0 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776670 |
Show | Le, Hoang (1939) - Vo, Cong Minh (1966) | 0-1 | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776671 |
Show | Le, Minh Nghi (1965) - Nguyen, Huynh Quoc Viet (1946) | ½-½ | 106230 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d6 2. d4 g6 3. Nf3 Bg7 4 | 776672 |