Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Tuan Ngoc (1964) - Huynh, Hai Him (1985) | 0-1 | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b6 4 | 776706 |
Show | Nguyen, Le Minh Quang (1960) - Nguyen, Trung Hieu (1940) | 0-1 | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 776707 |
Show | Cao, Xuan An (1943) - Bui, Nhat Tan (1957) | 0-1 | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 776708 |
Show | Hoang, Vu Trung Kien (1971) - Huynh, Minh Chien (1993) | 0-1 | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776709 |
Show | Luong, Giang Son (1958) - Bui, Duc Huy (1981) | ½-½ | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776710 |
Show | Dao, Xuan Thuy (1950) - Nguyen, Dang Khoa (1973) | 0-1 | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 776711 |
Show | Nguyen, Van Khanh Duy (1986) - Pham, Phu Vinh (1945) | 1-0 | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 776712 |
Show | Hoang, Vu Trung Nguyen (2000) - Phan, Nguyen Dang Kha (1976) | 0-1 | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776713 |
Show | Tran, Mai Truong An (1997) - Do, Dang Khoa (1975) | ½-½ | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d3 Nf6 3. Nf3 d5 4 | 776714 |
Show | Nguyen, Quang Trung (1947) - Nguyen, Quoc Anh (1995) | 0-1 | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 f5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 776715 |
Show | Tran, Le Anh Thai (1955) - Luu, Hoang Hai Duong (1987) | ½-½ | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 776716 |
Show | Le, Huy Hoang (1984) - Do, Thanh Loc (1969) | ½-½ | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776717 |
Show | Truong, Hoai Nam (1936) - Nguyen, Dang Quang Hoang (1983) | 0-1 | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 776718 |
Show | Phan, Nguyen Quoc Hung (1982) - Ngo, Hoang Long (1967) | ½-½ | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 e6 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 d5 | 776719 |
Show | Le, Nhat Khanh Huy (1980) - Hoang, Trong Minh Quang (1999) | 1-0 | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. c4 d6 3. Nc3 Nf6 4 | 776720 |
Show | Nguyen, Quoc An (1998) - Nguyen, Hoang Dang Huy (1978) | 0-1 | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. c4 d5 3. cxd5 cxd5 | 776721 |
Show | Huynh, Anh Khoa (1974) - Luong, Duc Anh (1996) | 0-1 | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 776722 |
Show | Le, Anh Quang (1961) - Nguyen, Hoang Bach (1994) | 1-0 | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776723 |
Show | Dang, Chi Cong (1992) - Hua, Truong Kha (1977) | 1-0 | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776724 |
Show | Nguyen, Truong Thinh (1953) - Nguyen, Van Dat (1991) | 0-1 | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776725 |
Show | Huynh, Quoc Dung (1941) - Le, Minh Nghi (1965) | ½-½ | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776726 |
Show | Truong, Le Thanh Dat (1990) - Vo, Duc Thinh (1952) | ½-½ | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 776727 |
Show | Le, Dan Chinh (1942) - Ngo, The Huy (1979) | ½-½ | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. c4 e6 4. | 776728 |
Show | Phan, Dang Khoi (1972) - Nguyen, Huynh Quoc Viet (1946) | ½-½ | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d6 2. Nc3 Nf6 3. Bc4 g6 | 776729 |
Show | Le, Loi (1968) - Tran, Hoang Phu Vinh (1944) | 0-1 | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 776730 |
Show | Huynh, Trung Quoc Thai (1956) - Tran, Cam Toan (1933) | 1-0 | 106230 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 c6 4. | 776731 |