Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Tran, Minh Thang (2000) - Le, Nguyen Khoi Nguyen (1996) | 1-0 | 106231 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 c5 4 | 776955 |
Show | Nguyen, Cong Tai (1992) - Nguyen, Thai Duong (1993) | ½-½ | 106231 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 e6 | 776956 |
Show | Huynh, Van Huy (1975) - Nguyen, Dang Hong Phuc (1997) | ½-½ | 106231 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 g6 3. g3 Bg7 | 776957 |
Show | Lai, Duc Minh (1971) - Doan, Nguyen Trung Tin (1987) | 1-0 | 106231 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776958 |
Show | Ngo, Quang Nhat (1998) - Le, Minh Hoang (1999) | ½-½ | 106231 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. c4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 776959 |
Show | Le, Quang Vinh (1953) - Nguyen, Dinh Trung (1990) | ½-½ | 106231 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 776960 |
Show | La, Hoang Linh (1956) - Do, Duc Viet (1989) | 0-1 | 106231 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c6 2. Nc3 d5 3. exd5 cxd | 776961 |
Show | Luong, Duy Loc (1988) - Nguyen, Hoang Viet Hai (1977) | 0-1 | 106231 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 c6 2. c4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 776962 |
Show | Nguyen, Viet Huy (1986) - Tran, Hoang Thai Hung (1976) | 1-0 | 106231 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nc6 4 | 776963 |
Show | Hoang, Tan Duc (1984) - Nguyen, Dinh Thien Phuc (1970) | 1-0 | 106231 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Bg5 h6 3. Bh4 Nc6 | 776964 |
Show | Nguyen, Dang Hai (1978) - Nguyen, Le Duc Huy (1974) | 0-1 | 106231 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. a4 Bf5 | 776965 |
Show | Vuong, The Hung Vi (1995) - Nguyen, Phuc Tan (1968) | 1-0 | 106231 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. c4 e6 4 | 776966 |
Show | Tran, Trong Thanh (1965) - Nguyen, Hoang Hai (1991) | 0-1 | 106231 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776967 |
Show | Nguyen, Doan Nam Anh (1982) - Nguyen, Huu Thang (1967) | 1-0 | 106231 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. c4 c6 4. | 776968 |
Show | Nguyen, Huy Hiep (1959) - Tran, Duc Anh (1981) | 0-1 | 106231 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. Nc3 Bf5 | 776969 |
Show | Ho, Huu Dang Khoi (1973) - Nguyen, Phuoc Quy Tuong (1964) | 0-1 | 106231 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. c4 c6 2. Nc3 Nf6 3. g3 d5 4 | 776970 |
Show | Le, Vinh Phuoc (1969) - Phan, Ba Viet (1994) | 0-1 | 106231 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 e6 3. e4 h6 4 | 776971 |
Show | Nguyen, Tien Anh (1985) - Nguyen, Hoang Thanh (1966) | 1-0 | 106231 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 776972 |
Show | Luong, Doan Viet Hoang (1958) - Tran, Duc Hung Long (1972) | 1-0 | 106231 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e3 e6 2. d4 d5 3. Bd3 c5 4. | 776973 |
Show | Ly, Han Vinh (1963) - Le, Do Hoang Khang (1957) | 0-1 | 106231 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 Nf6 2. Nc3 e5 3. Nf3 Bb4 | 776974 |
Show | Le, Thanh Cong (1961) - Nguyen, Tan Nghia (1955) | 1-0 | 106231 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 b6 2. c4 Bb7 3. Nc3 Nf6 | 776975 |
Show | Nguyen, Van Sy Nguyen (1954) - Ho, Le Minh Duc (1960) | 0-1 | 106231 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. f4 d6 3. Nf3 g6 4. | 776976 |
Show | Dang, Huu Bang (1962) - Hoang, Trinh Thien Vu (1952) | 1-0 | 106231 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776977 |